Bản dịch của từ Innovational trong tiếng Việt

Innovational

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Innovational (Adjective)

ˌɪnəvˈeɪʃənəl
ˌɪnəvˈeɪʃənəl
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự đổi mới; đổi mới.

Relating to or characterized by innovation innovative.

Ví dụ

His innovational approach to problem-solving impressed the IELTS examiners.

Phương pháp sáng tạo của anh ấy trong giải quyết vấn đề đã gây ấn tượng với các giám khảo IELTS.

Using outdated methods is not considered innovational in academic writing.

Sử dụng phương pháp lỗi thời không được coi là sáng tạo trong viết văn học thuật.

Is an innovational mindset crucial for achieving high scores in IELTS?

Một tư duy sáng tạo có quan trọng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/innovational/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Innovational

Không có idiom phù hợp