Bản dịch của từ Innovational trong tiếng Việt
Innovational

Innovational (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự đổi mới; đổi mới.
Relating to or characterized by innovation innovative.
His innovational approach to problem-solving impressed the IELTS examiners.
Phương pháp sáng tạo của anh ấy trong giải quyết vấn đề đã gây ấn tượng với các giám khảo IELTS.
Using outdated methods is not considered innovational in academic writing.
Sử dụng phương pháp lỗi thời không được coi là sáng tạo trong viết văn học thuật.
Is an innovational mindset crucial for achieving high scores in IELTS?
Một tư duy sáng tạo có quan trọng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "innovational" (từ điển Oxford), là một tính từ được sử dụng để mô tả đặc điểm của sự đổi mới hoặc sáng tạo, thường liên quan đến các phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "innovational" thường được dùng trong bối cảnh công nghệ và kinh tế để chỉ việc áp dụng những cải tiến. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ cũng thường sử dụng từ "innovative" với tần suất cao hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "innovational" xuất phát từ gốc Latin "innovare", có nghĩa là "đổi mới". "Innovare" được hình thành từ tiền tố "in-" (vào trong) và từ "novus" (mới). Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15 và trở nên phổ biến trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp. "Innovational" hiện được sử dụng để chỉ các khía cạnh của sự sáng tạo và phát triển trong công nghệ và các lĩnh vực khác, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đổi mới trong xã hội hiện đại.
Từ "innovational" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ và phát triển. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo nghiên cứu, bài viết khoa học, và thảo luận về các chiến lược phát triển trong kinh doanh. "Innovational" thường gắn liền với những ý tưởng mới mẻ, cải tiến sản phẩm và phương pháp làm việc hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp