Bản dịch của từ Innovative trong tiếng Việt
Innovative
Innovative (Adjective)
Mang tính đổi mới, cách tân.
Innovative and innovative.
The innovative social media platform revolutionized online communication.
Nền tảng truyền thông xã hội đổi mới đã cách mạng hóa hoạt động giao tiếp trực tuyến.
Her innovative approach to community engagement inspired positive change.
Cách tiếp cận sáng tạo của cô trong việc gắn kết cộng đồng đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực.
The company's innovative solutions addressed pressing social issues effectively.
Các giải pháp đổi mới của công ty đã giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách một cách hiệu quả.
The innovative social media platform revolutionized communication worldwide.
Nền tảng truyền thông xã hội đổi mới đã cách mạng hóa truyền thông toàn cầu.
Her innovative approach to community outreach increased engagement among residents.
Cách tiếp cận đổi mới của cô đối với việc tiếp cận cộng đồng đã tăng cường sự tham gia của cư dân.
The innovative social project received accolades for its creative solutions to problems.
Dự án xã hội đổi mới đã nhận được sự khen ngợi vì những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề.
Dạng tính từ của Innovative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Innovative Sáng tạo | More innovative Sáng tạo hơn | Most innovative Sáng tạo nhất |
Họ từ
Từ "innovative" thường được sử dụng để mô tả sự sáng tạo, đổi mới hoặc mang tính cách tân trong ý tưởng, sản phẩm hoặc phương pháp. Từ này xuất phát từ động từ "innovate", có nghĩa là tạo ra những thứ mới mẻ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "innovative" vẫn không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách sử dụng có thể khác nhau khi các vùng phát triển khác nhau nhấn mạnh những khía cạnh đổi mới trong công nghệ hay nghệ thuật.
Từ "innovative" có nguồn gốc từ động từ Latin "innovare", nghĩa là "đổi mới" (in- nghĩa là "vào" và novare nghĩa là "làm mới"). Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh sự xuất hiện của những ý tưởng và phương pháp mới trong các lĩnh vực khác nhau. Ngày nay, "innovative" được sử dụng để miêu tả những sản phẩm, cách nghĩ hoặc phương pháp tiên tiến, nhấn mạnh sự sáng tạo và cải tiến trong xã hội hiện đại.
Từ "innovative" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi cần thể hiện khả năng tư duy sáng tạo và giải pháp mới cho các vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, kinh doanh và giáo dục, nhằm nhấn mạnh sự sáng tạo và cải tiến trong sản phẩm, dịch vụ hoặc phương pháp giảng dạy. Sự hiện diện của từ này phản ánh nhu cầu về sự đổi mới trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp