Bản dịch của từ Innovative trong tiếng Việt

Innovative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Innovative(Adjective)

ˈɪn.ə.və.tɪv
ˈɪn.ə.və.tɪv
01

Mang tính đổi mới, cách tân.

Innovative and innovative.

Ví dụ
02

(của một sản phẩm, ý tưởng, v.v.) có các phương pháp mới; tiên tiến và nguyên bản.

(of a product, idea, etc.) featuring new methods; advanced and original.

Ví dụ

Dạng tính từ của Innovative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Innovative

Sáng tạo

More innovative

Sáng tạo hơn

Most innovative

Sáng tạo nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ