Bản dịch của từ Innovative trong tiếng Việt

Innovative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Innovative (Adjective)

ˈɪn.ə.və.tɪv
ˈɪn.ə.və.tɪv
01

Mang tính đổi mới, cách tân.

Innovative and innovative.

Ví dụ

The innovative social media platform revolutionized online communication.

Nền tảng truyền thông xã hội đổi mới đã cách mạng hóa hoạt động giao tiếp trực tuyến.

Her innovative approach to community engagement inspired positive change.

Cách tiếp cận sáng tạo của cô trong việc gắn kết cộng đồng đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực.

The company's innovative solutions addressed pressing social issues effectively.

Các giải pháp đổi mới của công ty đã giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách một cách hiệu quả.

02

(của một sản phẩm, ý tưởng, v.v.) có các phương pháp mới; tiên tiến và nguyên bản.

(of a product, idea, etc.) featuring new methods; advanced and original.

Ví dụ

The innovative social media platform revolutionized communication worldwide.

Nền tảng truyền thông xã hội đổi mới đã cách mạng hóa truyền thông toàn cầu.

Her innovative approach to community outreach increased engagement among residents.

Cách tiếp cận đổi mới của cô đối với việc tiếp cận cộng đồng đã tăng cường sự tham gia của cư dân.

The innovative social project received accolades for its creative solutions to problems.

Dự án xã hội đổi mới đã nhận được sự khen ngợi vì những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề.

Dạng tính từ của Innovative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Innovative

Sáng tạo

More innovative

Sáng tạo hơn

Most innovative

Sáng tạo nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Innovative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] However, we can make a paradigm change to our today's society through children's early education [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] With access to a wide range of new and technologies, children have changed the way they spend their free time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] In turn, this leads to the home country's loss of great minds, and field leaders to other advanced nations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] In conclusion, although the digital age has ushered in and dynamic methods of news consumption, I am convinced that newspapers will endure as the quintessential means of accessing news [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Innovative

Không có idiom phù hợp