Bản dịch của từ Innovativeness trong tiếng Việt

Innovativeness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Innovativeness (Noun)

ɪnəveɪtɪvnɪs
ɪnəveɪtɪvnɪs
01

Chất lượng của sự đổi mới.

The quality of being innovative.

Ví dụ

Her innovativeness in creating new social programs was widely recognized.

Sự sáng tạo của cô ấy trong việc tạo ra các chương trình xã hội mới đã được nhiều người công nhận.

The company's success was attributed to its culture of innovativeness.

Thành công của công ty được quy cho văn hóa sáng tạo của nó.

The conference focused on fostering innovativeness in community projects.

Hội nghị tập trung vào việc khuyến khích sự sáng tạo trong các dự án cộng đồng.

Innovativeness (Adjective)

ˌɪˈnoʊ.və.tɪv.nəs
ˌɪˈnoʊ.və.tɪv.nəs
01

Liên quan đến tính đổi mới.

Pertaining to innovativeness.

Ví dụ

Her innovativeness in creating new social programs impressed everyone.

Sự sáng tạo của cô ấy trong việc tạo ra các chương trình xã hội mới gây ấn tượng cho mọi người.

The company's innovativeness in addressing social issues led to positive changes.

Sự sáng tạo của công ty trong việc giải quyết các vấn đề xã hội dẫn đến những thay đổi tích cực.

The innovativeness of the youth in organizing social events was inspiring.

Sự sáng tạo của thanh niên trong việc tổ chức các sự kiện xã hội rất truyền cảm hứng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/innovativeness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] However, we can make a paradigm change to our today's society through children's early education [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] In turn, this leads to the home country's loss of great minds, and field leaders to other advanced nations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] In conclusion, with technologies being increasingly in today's society, the crime rate has been significantly reduced compared to many years ago [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] With access to a wide range of new and technologies, children have changed the way they spend their free time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023

Idiom with Innovativeness

Không có idiom phù hợp