Bản dịch của từ Innovativeness trong tiếng Việt
Innovativeness

Innovativeness (Noun)
Chất lượng của sự đổi mới.
The quality of being innovative.
Her innovativeness in creating new social programs was widely recognized.
Sự sáng tạo của cô ấy trong việc tạo ra các chương trình xã hội mới đã được nhiều người công nhận.
The company's success was attributed to its culture of innovativeness.
Thành công của công ty được quy cho văn hóa sáng tạo của nó.
The conference focused on fostering innovativeness in community projects.
Hội nghị tập trung vào việc khuyến khích sự sáng tạo trong các dự án cộng đồng.
Innovativeness (Adjective)
Liên quan đến tính đổi mới.
Pertaining to innovativeness.
Her innovativeness in creating new social programs impressed everyone.
Sự sáng tạo của cô ấy trong việc tạo ra các chương trình xã hội mới gây ấn tượng cho mọi người.
The company's innovativeness in addressing social issues led to positive changes.
Sự sáng tạo của công ty trong việc giải quyết các vấn đề xã hội dẫn đến những thay đổi tích cực.
The innovativeness of the youth in organizing social events was inspiring.
Sự sáng tạo của thanh niên trong việc tổ chức các sự kiện xã hội rất truyền cảm hứng.
Họ từ
"Innovativeness" là danh từ chỉ khả năng sáng tạo và phát triển ý tưởng mới, sản phẩm hoặc quy trình. Từ này thường liên quan đến sự đổi mới trong công nghệ, kinh doanh và nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo vùng miền. Từ này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.
Từ "innovativeness" xuất phát từ gốc Latin "innovare", có nghĩa là "đổi mới" (in- có nghĩa là "vào" và novare có nghĩa là "mới"). Từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15, khi khái niệm đổi mới trở nên quan trọng trong các lĩnh vực nghệ thuật và khoa học. Từ "innovativeness" hiện nay được sử dụng để chỉ khả năng sáng tạo và phát triển những ý tưởng hoặc sản phẩm mới, phản ánh sự cần thiết về sự đổi mới trong xã hội hiện đại.
Từ "innovativeness" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thi thường sử dụng các từ đơn giản hơn để diễn đạt ý tưởng. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu và trong các lĩnh vực liên quan đến khởi nghiệp hoặc công nghệ, khi thảo luận về khả năng sáng tạo và phát triển sản phẩm mới. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm hội nghị về khởi nghiệp và các khóa học về đổi mới sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



