Bản dịch của từ Inoculum trong tiếng Việt
Inoculum

Inoculum (Noun)
Chất dùng để tiêm chủng.
A substance used for inoculation.
The doctor injected the inoculum into the patient's arm.
Bác sĩ tiêm chất tiêm vào cánh tay của bệnh nhân.
The nurse forgot to prepare the inoculum for the vaccination.
Y tá quên chuẩn bị chất tiêm cho việc tiêm chủng.
Did you receive the inoculum before traveling to the tropical country?
Bạn đã nhận chất tiêm trước khi đi du lịch đến quốc gia nhiệt đới chưa?
The doctor administered the inoculum to the patients.
Bác sĩ đã tiêm chủng cho bệnh nhân.
The nurse forgot to prepare the inoculum for the children.
Y tá quên chuẩn bị chất tiêm chủng cho trẻ em.
"Inoculum" là một thuật ngữ trong lĩnh vực sinh học, chỉ lượng vật chất chứa vi sinh vật được sử dụng để gây nhiễm bệnh hoặc kích thích phát triển. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "inoculare", nghĩa là “cấy ghép”. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "inoculum" được sử dụng với cùng một ý nghĩa. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, hình thức viết hay ngữ nghĩa giữa hai biến thể này.
Từ “inoculum” có nguồn gốc từ tiếng Latin “inoculum”, nghĩa là “vật để ghép”, xuất phát từ động từ “inoculare”, có nghĩa là “tiêm vào” hay “ghép”. Trong ngữ cảnh y học, nó ban đầu được sử dụng để chỉ vật liệu sinh học được chuyển giao nhằm tạo miễn dịch. Ngày nay, “inoculum” chủ yếu được sử dụng trong vi sinh vật học để chỉ các sinh vật sống được đưa vào môi trường nuôi cấy, tiếp tục liên quan đến khái niệm tiêm chủng và tạo kháng thể.
Từ "inoculum" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường thiên về từ vựng phổ thông hơn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học, mô tả mẫu vật hoặc chất lỏng được dùng để truyền nhiễm một mầm bệnh hoặc để gây sự phát triển của vi sinh vật. Các tình huống điển hình bao gồm nghiên cứu khoa học và sản xuất vaccine.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp