Bản dịch của từ Inoculum trong tiếng Việt

Inoculum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inoculum (Noun)

ɪnˈɑkjələm
ɪnˈɑkjələm
01

Chất dùng để tiêm chủng.

A substance used for inoculation.

Ví dụ

The doctor injected the inoculum into the patient's arm.

Bác sĩ tiêm chất tiêm vào cánh tay của bệnh nhân.

The nurse forgot to prepare the inoculum for the vaccination.

Y tá quên chuẩn bị chất tiêm cho việc tiêm chủng.

Did you receive the inoculum before traveling to the tropical country?

Bạn đã nhận chất tiêm trước khi đi du lịch đến quốc gia nhiệt đới chưa?

The doctor administered the inoculum to the patients.

Bác sĩ đã tiêm chủng cho bệnh nhân.

The nurse forgot to prepare the inoculum for the children.

Y tá quên chuẩn bị chất tiêm chủng cho trẻ em.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inoculum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inoculum

Không có idiom phù hợp