Bản dịch của từ Inoculation trong tiếng Việt
Inoculation
Inoculation (Noun)
Hành động tiêm chủng hoặc được tiêm chủng; tiêm chủng.
The action of inoculating or of being inoculated vaccination.
The community center organized a free inoculation drive for children.
Trung tâm cộng đồng tổ chức chương trình tiêm chủng miễn phí cho trẻ em.
The local hospital provided inoculations to prevent the spread of diseases.
Bệnh viện địa phương cung cấp tiêm chủng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.
Inoculation campaigns are crucial for maintaining public health in communities.
Các chiến dịch tiêm chủng rất quan trọng để duy trì sức khỏe cộng đồng.
Dạng danh từ của Inoculation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inoculation | Inoculations |
Họ từ
Inoculation là một thuật ngữ đề cập đến quá trình đưa một mầm bệnh (thường là vi khuẩn hoặc virus) vào cơ thể nhằm tạo ra miễn dịch. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và bệnh học. Tại Anh và Mỹ, "inoculation" được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng ở Mỹ, "vaccination" có xu hướng phổ biến hơn. Nội dung nói về "inoculation" trong các văn bản khoa học thường nhấn mạnh đến sự phát triển của hệ miễn dịch và ứng dụng trong phòng ngừa bệnh.
Từ "inoculation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inoculum", nghĩa là "một thứ được cấy ghép". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ quá trình tiêm một mầm bệnh vào cơ thể nhằm tạo miễn dịch. Sự phát triển của phương pháp này bắt nguồn từ các thực hành cổ xưa trong y học, và đã góp phần quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh, kết nối mật thiết với ý nghĩa hiện tại của từ trong y học và sức khỏe cộng đồng.
Từ "inoculation" xuất hiện với tần suất cần thiết trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh y tế và khoa học, khi thí sinh phải xử lý các tài liệu liên quan đến tiêm chủng và phòng bệnh. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề về sức khỏe cộng đồng và vaccine. Ngoài ra, "inoculation" cũng được áp dụng trong lĩnh vực sinh học và nông nghiệp, liên quan đến việc cấy giống nhằm tăng cường sức khỏe cây trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp