Bản dịch của từ Inoculating trong tiếng Việt
Inoculating
Inoculating (Verb)
Doctors are inoculating children against measles in local clinics every week.
Các bác sĩ đang tiêm phòng cho trẻ em chống bệnh sởi tại các phòng khám địa phương mỗi tuần.
They are not inoculating adults for the flu this year.
Năm nay họ không tiêm phòng cúm cho người lớn.
Are health officials inoculating the elderly against COVID-19 in our city?
Các quan chức y tế có đang tiêm phòng COVID-19 cho người cao tuổi trong thành phố chúng ta không?
Dạng động từ của Inoculating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inoculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inoculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inoculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inoculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inoculating |
Họ từ
Từ "inoculating" (tiêm chủng) là một động từ, bắt nguồn từ "inoculate", có nghĩa là đưa một mầm bệnh vào cơ thể để tạo miễn dịch. Phương pháp này thường được áp dụng trong y học để phòng ngừa bệnh tật. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Mỹ, từ này thường liên quan nhiều hơn đến tiêm vắc-xin phòng bệnh.
Từ "inoculating" có nguồn gốc từ động từ Latin "inoculare", nghĩa là "tiêm vào" hoặc "cấy ghép". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và "oculus" có nghĩa là "mắt" hoặc "điểm". Vào thế kỷ 17, khái niệm này đã được mở rộng để chỉ việc tiêm chủng nhằm tạo miễn dịch cho cơ thể. Ngày nay, "inoculating" thường ám chỉ đến hành động cấy vi khuẩn hoặc virus để tạo ra phản ứng miễn dịch, phản ánh sự phát triển của y học và hiểu biết về hệ miễn dịch.
Từ "inoculating" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và y tế, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến các chủ đề sức khỏe và sinh học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy nhiều nhất trong các phần Listening và Reading, khi thảo luận về vắc-xin và quy trình tiêm chủng. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu, thí nghiệm và các hội thảo khoa học liên quan đến miễn dịch và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp