Bản dịch của từ Vaccination trong tiếng Việt
Vaccination
Vaccination (Noun)
The government launched a nationwide vaccination campaign to combat the outbreak.
Chính phủ đã phát động chiến dịch tiêm chủng trên toàn quốc để chống lại đợt bùng phát.
The vaccination rate in the city reached 90% after the recent health initiative.
Tỷ lệ tiêm chủng ở thành phố đạt 90% sau sáng kiến sức khỏe gần đây.
Parents are encouraged to ensure their children receive timely vaccinations for protection.
Người cha mẹ được khuyến khích đảm bảo con cái nhận được tiêm chủng đúng hạn để bảo vệ.
Dạng danh từ của Vaccination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vaccination | Vaccinations |
Kết hợp từ của Vaccination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Widespread vaccination Tiêm chủng trên diện rộng | Widespread vaccination campaigns can help prevent the spread of diseases. Các chiến dịch tiêm chủng lan rộng có thể ngăn chặn sự lây lan của các bệnh. |
Mmr vaccination Tiêm chủng mmr | Mmr vaccination helps prevent measles, mumps, and rubella. Tiêm chủng mmr giúp ngăn ngừa sởi, quai bị và rubella. |
Smallpox vaccination Tiêm phòng vaccine đậu mùa | Smallpox vaccination is crucial for public health in developing countries. Vắc xin đậu mùa rất quan trọng cho sức khỏe công cộng ở các nước đang phát triển. |
Voluntary vaccination Tiêm chủng tình nguyện | Voluntary vaccination programs help prevent the spread of diseases in communities. Chương trình tiêm chủng tự nguyện giúp ngăn chặn sự lây lan của các bệnh trong cộng đồng. |
Childhood vaccination Tiêm chủng trong tuổi thơ | Childhood vaccinations are crucial for public health. Tiêm chủng trong tuổi thơ rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng. |
Họ từ
Tiêm chủng (vaccination) là quá trình đưa vào cơ thể một lượng kháng nguyên để kích thích hệ miễn dịch tạo ra phản ứng miễn dịch, nhằm phòng ngừa bệnh tật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng Mỹ thường nhấn mạnh đến lịch tiêm chủng theo chương trình y tế công cộng. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ. Tiêm chủng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ "vaccination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vaccinus", có nghĩa là "thuộc về con bò". Thuật ngữ này xuất phát từ việc Edward Jenner sử dụng virus bệnh đậu mùa ở bò để phát triển phương pháp phòng ngừa bệnh đậu mùa ở người vào cuối thế kỷ 18. Sự kết nối giữa nguồn gốc này và ý nghĩa hiện tại là rõ ràng, khi "vaccination" đề cập đến quá trình tiêm chủng nhằm bảo vệ con người khỏi các bệnh truyền nhiễm.
Từ "vaccination" rất phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói và viết. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về sức khoẻ cộng đồng và y tế. Trong phần nói và viết, thí sinh có thể thảo luận về lợi ích và tác động của tiêm chủng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính sách y tế, nghiên cứu y sinh và các cuộc tranh luận về vaccine trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp