Bản dịch của từ Inoffensive trong tiếng Việt
Inoffensive

Inoffensive (Adjective)
Không phản cảm hoặc có hại.
Not objectionable or harmful.
Her jokes are always inoffensive and make everyone laugh.
Những câu đùa của cô ấy luôn vô hại và khiến mọi người cười.
The movie was designed to be inoffensive to all age groups.
Bộ phim được thiết kế để không gây phản cảm đối với tất cả các nhóm tuổi.
The event had an inoffensive theme to ensure inclusivity.
Sự kiện có một chủ đề vô hại để đảm bảo tính bao dung.
Dạng tính từ của Inoffensive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inoffensive Không tấn công | More inoffensive Không gây hấn | Most inoffensive Không tấn công |
Họ từ
Từ "inoffensive" là tính từ, có nghĩa là không xúc phạm, không gây khó chịu. Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động, lời nói hoặc biểu hiện không làm tổn thương cảm xúc của người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "inoffensive" với cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, phát âm có thể nhẹ nhàng khác biệt do đặc trưng giọng vùng miền.
Từ "inoffensive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "offendere", nghĩa là "xúc phạm". Tiền tố "in-" trong tiếng Latin có nghĩa là "không", ghép với "offensive", tạo thành từ "inoffensive", có nghĩa là "không gây xúc phạm". Từ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 và phản ánh một khái niệm về sự trung lập hoặc khả năng không làm tổn thương đến cảm xúc của người khác, theo nghĩa hiện tại.
Từ "inoffensive" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp chủ yếu do tính chất chất liệu ngữ cảnh nhẹ nhàng của nó. Trong bài nói và bài viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả một hành vi, nhận xét hay sản phẩm không gây khó chịu hay xúc phạm. Ngoài ra, trong các bối cảnh xã hội và giao tiếp hàng ngày, "inoffensive" thường được sử dụng để chỉ những chương trình giải trí, nội dung truyền thông hoặc hành vi xã hội mà không mang tính tranh cãi hay phẫn nộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp