Bản dịch của từ Inoffensive trong tiếng Việt

Inoffensive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inoffensive (Adjective)

ɪnəfˈɛnsɪv
ɪnəfˈɛnsɪv
01

Không phản cảm hoặc có hại.

Not objectionable or harmful.

Ví dụ

Her jokes are always inoffensive and make everyone laugh.

Những câu đùa của cô ấy luôn vô hại và khiến mọi người cười.

The movie was designed to be inoffensive to all age groups.

Bộ phim được thiết kế để không gây phản cảm đối với tất cả các nhóm tuổi.

The event had an inoffensive theme to ensure inclusivity.

Sự kiện có một chủ đề vô hại để đảm bảo tính bao dung.

Dạng tính từ của Inoffensive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inoffensive

Không tấn công

More inoffensive

Không gây hấn

Most inoffensive

Không tấn công

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inoffensive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inoffensive

Không có idiom phù hợp