Bản dịch của từ Inopportunely trong tiếng Việt

Inopportunely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inopportunely (Adverb)

ɪnɑpəɹtˈunli
ɪnɑpəɹtˈunli
01

Vào thời điểm không thuận tiện.

At an inconvenient time.

Ví dụ

She called me inopportunely during my important meeting yesterday.

Cô ấy đã gọi cho tôi vào lúc không thuận tiện trong cuộc họp quan trọng.

They did not arrive inopportunely for the social event last week.

Họ đã không đến vào lúc không thuận tiện cho sự kiện xã hội tuần trước.

Did he speak inopportunely at the family gathering last month?

Liệu anh ấy có nói vào lúc không thuận tiện tại buổi gặp mặt gia đình tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inopportunely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inopportunely

Không có idiom phù hợp