Bản dịch của từ Inpatient trong tiếng Việt

Inpatient

Noun [U/C]

Inpatient (Noun)

ˈɪnpˌeiʃn̩t
ˈɪnpˌeiʃn̩t
01

Một bệnh nhân sống trong bệnh viện trong khi đang điều trị.

A patient who lives in hospital while under treatment.

Ví dụ

The inpatient received round-the-clock care at the hospital.

Bệnh nhân nội trú nhận được chăm sóc suốt ngày đêm tại bệnh viện.

The number of inpatients has increased due to the pandemic.

Số lượng bệnh nhân nội trú đã tăng do đại dịch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inpatient

Không có idiom phù hợp