Bản dịch của từ Inpatient trong tiếng Việt
Inpatient
Noun [U/C]
Inpatient (Noun)
ˈɪnpˌeiʃn̩t
ˈɪnpˌeiʃn̩t
Ví dụ
The inpatient received round-the-clock care at the hospital.
Bệnh nhân nội trú nhận được chăm sóc suốt ngày đêm tại bệnh viện.
The number of inpatients has increased due to the pandemic.
Số lượng bệnh nhân nội trú đã tăng do đại dịch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inpatient
Không có idiom phù hợp