Bản dịch của từ Inpatient trong tiếng Việt
Inpatient
Inpatient (Noun)
The inpatient received round-the-clock care at the hospital.
Bệnh nhân nội trú nhận được chăm sóc suốt ngày đêm tại bệnh viện.
The number of inpatients has increased due to the pandemic.
Số lượng bệnh nhân nội trú đã tăng do đại dịch.
The social worker visited the inpatient to provide emotional support.
Người làm công tác xã hội đã đến thăm bệnh nhân nội trú để cung cấp hỗ trợ tinh thần.
Họ từ
Từ "inpatient" được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ những bệnh nhân cần phải nhập viện để được điều trị. Khác với "outpatient" (bệnh nhân ngoại trú), "inpatient" ngụ ý rằng người bệnh sẽ ở lại bệnh viện trong một khoảng thời gian để theo dõi. Từ này có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết. Sự sử dụng của từ này chủ yếu liên quan đến các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh.
Từ "inpatient" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "in-" có nghĩa là "không" và "patiens" có nghĩa là "chịu đựng". Thông qua tiếng Pháp cổ, nó đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 19. "Inpatient" chỉ những bệnh nhân không chịu ở lại bệnh viện để điều trị mà thường tìm kiếm phương pháp điều trị ngoại trú. Ý nghĩa này phản ánh sự kháng cự với việc phải nhận sự chăm sóc y tế trong một cơ sở y tế.
Từ "inpatient" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất thấp, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, chăm sóc sức khỏe hoặc tâm lý học. Nó miêu tả người bệnh được điều trị trong bệnh viện, đối lập với "outpatient" (bệnh nhân ngoại trú). Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo y tế, tài liệu nghiên cứu và thảo luận về dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp