Bản dịch của từ Inpouring trong tiếng Việt
Inpouring
Inpouring (Noun)
The inpouring of donations helped the local shelter feed many families.
Việc đổ vào các khoản quyên góp đã giúp nơi trú ẩn địa phương nuôi nhiều gia đình.
The inpouring of volunteers did not happen during the winter months.
Việc đổ vào tình nguyện viên không xảy ra trong những tháng mùa đông.
Is the inpouring of support sufficient for the community's needs?
Việc đổ vào hỗ trợ có đủ cho nhu cầu của cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Inpouring cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "inpouring" là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình đổ dồn, đặc biệt là sự gia tăng hoặc sự tiếp nhận một lượng lớn thông tin, tài nguyên hoặc người vào một địa điểm nhất định. Trong tiếng Anh, "inpouring" có thể được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "inpouring" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như xã hội học và kinh tế, nhấn mạnh đến sự tập trung lớn và nhanh chóng của một yếu tố nào đó.
Từ "inpouring" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "in-" (vào) và danh từ "pour" (rót). Tiền tố "in-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-", chỉ sự chuyển động vào trong. "Pour" lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "porer", từ "pour" có nghĩa là rót nước. Do đó, "inpouring" chỉ sự tràn ngập hoặc đổ vào một không gian nhất định, kết nối với nghĩa hiện tại là sự gia tăng hay sự tiếp cận mạnh mẽ, thường liên quan đến cảm xúc hoặc thông tin.
Từ "inpouring" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh mô tả sự gia tăng hoặc sự cố tình chen lấn, chẳng hạn như sự inpouring của thông tin hay người. Trong các lĩnh vực như xã hội học hay quản lý thông tin, "inpouring" được áp dụng để diễn tả hiện tượng tiếp nhận thông tin hoặc tài nguyên một cách ồ ạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp