Bản dịch của từ Inquisitiveness trong tiếng Việt

Inquisitiveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inquisitiveness (Noun)

ɪnˈkwɪ.zə.tɪv.nəs
ɪnˈkwɪ.zə.tɪv.nəs
01

Phẩm chất tò mò; sự tò mò.

The quality of being inquisitive curiosity.

Ví dụ

Her inquisitiveness about cultures led her to travel to Japan.

Sự tò mò của cô về các nền văn hóa đã khiến cô đến Nhật Bản.

His inquisitiveness did not help him understand social norms better.

Sự tò mò của anh không giúp anh hiểu rõ hơn về các quy tắc xã hội.

Is her inquisitiveness about social issues beneficial for her career?

Liệu sự tò mò của cô về các vấn đề xã hội có lợi cho sự nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inquisitiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inquisitiveness

Không có idiom phù hợp