Bản dịch của từ Inquisitiveness trong tiếng Việt
Inquisitiveness

Inquisitiveness (Noun)
Her inquisitiveness about cultures led her to travel to Japan.
Sự tò mò của cô về các nền văn hóa đã khiến cô đến Nhật Bản.
His inquisitiveness did not help him understand social norms better.
Sự tò mò của anh không giúp anh hiểu rõ hơn về các quy tắc xã hội.
Is her inquisitiveness about social issues beneficial for her career?
Liệu sự tò mò của cô về các vấn đề xã hội có lợi cho sự nghiệp không?
Họ từ
Tính tò mò (inquisitiveness) là một đặc tính tâm lý thể hiện sự ham học hỏi và tìm hiểu thông tin mới. Tính từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khai thác tri thức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong cả hai hệ thống, "inquisitiveness" thể hiện ý nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh học thuật.
Từ "inquisitiveness" có nguồn gốc từ động từ Latinh "inquirere", nghĩa là "tìm kiếm, điều tra". Trong tiếng Latinh, "in-" thể hiện ý nghĩa "vào" và "qua" có nghĩa là "tìm". Từ này được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, phản ánh sự ham học hỏi và khao khát hiểu biết của con người. Ngày nay, "inquisitiveness" chỉ sự tò mò hoặc ham muốn tìm hiểu, thể hiện bản chất khám phá, nghiên cứu của con người trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "inquisitiveness" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh được khuyến khích thể hiện sự tò mò và ham học hỏi. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả thái độ tìm tòi, khám phá trong nghiên cứu và giáo dục. Ngoài ra, từ "inquisitiveness" cũng thường xuất hiện trong các bài báo khoa học và văn bản phân tích tâm lý học, nơi đánh giá vai trò của sự tò mò trong sự phát triển cá nhân và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp