Bản dịch của từ Insaneness trong tiếng Việt
Insaneness

Insaneness (Noun)
Trạng thái mất trí; điên cuồng.
The state of being insane madness.
The insaneness of his actions worried his friends.
Hành động điên rồ của anh ấy làm bạn bè lo lắng.
The insaneness of the situation made everyone uneasy.
Tình hình điên rồ khiến mọi người không thoải mái.
The insaneness of the decision shocked the community.
Quyết định điên rồ khiến cộng đồng bất ngờ.
Insaneness (Adjective)
Phẩm chất của sự điên rồ; điên cuồng.
The quality of being insane madness.
The insaneness of his behavior worried his friends.
Sự điên rồ trong hành vi của anh ấy làm bạn lo lắng.
The insaneness of the situation made everyone uneasy.
Sự điên rồ của tình huống làm mọi người bất an.
Her insaneness was evident in her erratic actions.
Sự điên rồ của cô ấy rõ ràng qua những hành động không ổn định.
Họ từ
"Từ 'insaneness' là một danh từ có nghĩa là trạng thái hay phẩm chất của việc điên rồ, không hợp lý hoặc không bình thường. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và triết học để chỉ những hành vi hoặc tư tưởng vô lý. 'Insaneness' không phổ biến bằng 'insanity', và thường được coi là cách diễn đạt không chính thức hơn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa, nhưng 'insanity' được sử dụng rộng rãi hơn trong các tài liệu pháp lý và tâm lý học".
Từ "insaneness" bắt nguồn từ gốc Latin "insanus", có nghĩa là "phi lý" hoặc "điên rồ". Tiền tố "in-" có chức năng chỉ sự phủ định, trong khi "sanus" có nghĩa là "lành mạnh". Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển của các khái niệm về sức khỏe tâm thần trong triết học và y học. Hiện tại, "insaneness" chỉ về trạng thái hoặc hành vi không hợp lý, phản ánh những khía cạnh mà xã hội coi là không bình thường hoặc không thể chấp nhận.
"Insaneness" là một từ ít gặp trong bốn thành phần chính của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh hiện đại, từ này thường không được sử dụng phổ biến do sự thay thế của các từ như "madness" hay "insanity". Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, nghệ thuật hoặc văn chương, khi nói đến trạng thái tinh thần cực đoan hoặc các hiện tượng xã hội kỳ lạ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các bài thi IELTS là rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp