Bản dịch của từ Insaneness trong tiếng Việt

Insaneness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insaneness (Noun)

ɪnsˈeɪnnɛs
ɪnsˈeɪnnɛs
01

Trạng thái mất trí; điên cuồng.

The state of being insane madness.

Ví dụ

The insaneness of his actions worried his friends.

Hành động điên rồ của anh ấy làm bạn bè lo lắng.

The insaneness of the situation made everyone uneasy.

Tình hình điên rồ khiến mọi người không thoải mái.

The insaneness of the decision shocked the community.

Quyết định điên rồ khiến cộng đồng bất ngờ.

Insaneness (Adjective)

ɪnsˈeɪnnɛs
ɪnsˈeɪnnɛs
01

Phẩm chất của sự điên rồ; điên cuồng.

The quality of being insane madness.

Ví dụ

The insaneness of his behavior worried his friends.

Sự điên rồ trong hành vi của anh ấy làm bạn lo lắng.

The insaneness of the situation made everyone uneasy.

Sự điên rồ của tình huống làm mọi người bất an.

Her insaneness was evident in her erratic actions.

Sự điên rồ của cô ấy rõ ràng qua những hành động không ổn định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insaneness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insaneness

Không có idiom phù hợp