Bản dịch của từ Insectivorous trong tiếng Việt

Insectivorous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insectivorous (Adjective)

ɪnsɛktˈɪvɚəs
ɪnsɛktˈɪvəɹəs
01

(của một loài động vật) ăn côn trùng, giun và các động vật không xương sống khác.

Of an animal feeding on insects worms and other invertebrates.

Ví dụ

The insectivorous bat caught a mosquito for dinner.

Con dơi ăn côn trùng bắt một con muỗi để ăn tối.

The insectivorous bird swooped down to catch a worm.

Con chim ăn côn trùng lao xuống để bắt một con sâu.

The insectivorous frog hunted for small invertebrates near the pond.

Con ếch ăn côn trùng săn các loài động vật không xương sống nhỏ gần ao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insectivorous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insectivorous

Không có idiom phù hợp