Bản dịch của từ Insectivorous trong tiếng Việt
Insectivorous

Insectivorous (Adjective)
The insectivorous bat caught a mosquito for dinner.
Con dơi ăn côn trùng bắt một con muỗi để ăn tối.
The insectivorous bird swooped down to catch a worm.
Con chim ăn côn trùng lao xuống để bắt một con sâu.
The insectivorous frog hunted for small invertebrates near the pond.
Con ếch ăn côn trùng săn các loài động vật không xương sống nhỏ gần ao.
Họ từ
Từ "insectivorous" là tính từ dùng để chỉ thực vật hoặc động vật có khả năng ăn sâu bọ. Nó xuất phát từ các từ "insect" (sâu bọ) và "vorous" (ăn). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được áp dụng nhiều hơn cho các loại thực vật như cây ăn thịt (carnivorous plants), trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng trong các nghiên cứu về động vật.
Từ "insectivorous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành từ "insectum", có nghĩa là "côn trùng", và "vorare", nghĩa là "ăn" hoặc "nuốt". Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, mô tả các sinh vật có khả năng săn bắt và tiêu thụ côn trùng làm nguồn thức ăn chính. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh đặc điểm sinh học quan trọng của một số loài như ếch hay chim, nhấn mạnh vai trò của chúng trong chu trình sinh thái.
Từ "insectivorous" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong đọc và viết, do tính chuyên biệt của nó liên quan đến sinh học và động vật học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về hệ sinh thái, chế độ ăn uống của các loài động vật như chim và ếch, hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về động vật. Cách sử dụng này thường gắn liền với nghiên cứu sinh học, bảo tồn môi trường và sự đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp