Bản dịch của từ Insipidness trong tiếng Việt

Insipidness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insipidness (Noun)

ˈɪnsɨpɨndəsɨz
ˈɪnsɨpɨndəsɨz
01

Chất lượng của sự vô vị hoặc không thú vị.

The quality of being insipid or uninteresting.

Ví dụ

Her speech was full of insipidness, lacking any real substance.

Bài phát biểu của cô ấy đầy vẻ nhạt nhẽo, thiếu bất kỳ chất lượng thực sự nào.

The article on social media was criticized for its insipidness.

Bài báo về truyền thông xã hội đã bị chỉ trích vì sự nhạt nhẽo.

Did the IELTS examiner notice the insipidness in your writing?

Người chấm IELTS có nhận thấy sự nhạt nhẽo trong bài viết của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insipidness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insipidness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.