Bản dịch của từ Insistency trong tiếng Việt
Insistency

Insistency (Noun)
Her insistency on social justice inspired many young activists in 2023.
Sự kiên quyết của cô về công bằng xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ năm 2023.
The insistency of the community leaders was not effective in 2022.
Sự kiên quyết của các nhà lãnh đạo cộng đồng đã không hiệu quả năm 2022.
Does her insistency on equality influence the local government policies?
Liệu sự kiên quyết của cô về bình đẳng có ảnh hưởng đến chính sách của chính quyền địa phương không?
Họ từ
Từ "insistency" chỉ sự kiên quyết hoặc bền bỉ trong một ý kiến, yêu cầu hoặc hành động. Mặc dù từ này ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như "persistence", "insistence", nó vẫn mang ý nghĩa nhấn mạnh việc không từ bỏ. Trong tiếng Anh, sẽ có sự tương đồng với "insistence" với ngữ nghĩa tương tự, tuy nhiên dưới dạng "insistency", từ này thường ít được sử dụng hơn trong văn viết cũng như nói.
Từ "insistency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insistentia", được hình thành từ động từ "insistere", nghĩa là "đứng bên trong" hay "khăng khăng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh một nỗ lực liên tục để duy trì một quan điểm hoặc yêu cầu nào đó. Hiện nay, "insistency" được sử dụng để diễn tả tính chất kiên định và quyết tâm trong việc nhấn mạnh một vấn đề hoặc ý kiến, cho thấy sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "insistency" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan tới chủ đề lập luận, chứng minh quan điểm hoặc nhấn mạnh một ý kiến. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống như thuyết phục, tranh luận hoặc phân tích các hiện tượng xã hội, thể hiện sự khẳng định và kiên định trong quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp