Bản dịch của từ Insistency trong tiếng Việt

Insistency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insistency (Noun)

ɪnsˈɪstnsi
ɪnsˈɪstnsi
01

Chất lượng của sự kiên trì.

The quality of being insistent.

Ví dụ

Her insistency on social justice inspired many young activists in 2023.

Sự kiên quyết của cô về công bằng xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ năm 2023.

The insistency of the community leaders was not effective in 2022.

Sự kiên quyết của các nhà lãnh đạo cộng đồng đã không hiệu quả năm 2022.

Does her insistency on equality influence the local government policies?

Liệu sự kiên quyết của cô về bình đẳng có ảnh hưởng đến chính sách của chính quyền địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insistency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insistency

Không có idiom phù hợp