Bản dịch của từ Insolating trong tiếng Việt

Insolating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insolating (Adjective)

ˈɪnsəlˌeɪtɨŋ
ˈɪnsəlˌeɪtɨŋ
01

Để lộ một cái gì đó với tia nắng mặt trời.

To expose something to the suns rays.

Ví dụ

The park's benches are insolating under the bright summer sun.

Các băng ghế trong công viên đang bị ánh nắng mùa hè chiếu sáng.

The community center is not insolating enough for outdoor activities.

Trung tâm cộng đồng không đủ ánh nắng cho các hoạt động ngoài trời.

Are the rooftops in the city insolating for solar energy collection?

Các mái nhà trong thành phố có đủ ánh nắng để thu năng lượng mặt trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insolating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insolating

Không có idiom phù hợp