Bản dịch của từ Insolating trong tiếng Việt
Insolating

Insolating (Adjective)
The park's benches are insolating under the bright summer sun.
Các băng ghế trong công viên đang bị ánh nắng mùa hè chiếu sáng.
The community center is not insolating enough for outdoor activities.
Trung tâm cộng đồng không đủ ánh nắng cho các hoạt động ngoài trời.
Are the rooftops in the city insolating for solar energy collection?
Các mái nhà trong thành phố có đủ ánh nắng để thu năng lượng mặt trời không?
Họ từ
Insolating là thuật ngữ chỉ quá trình chịu sự chiếu xạ của ánh sáng mặt trời hoặc các nguồn phát sáng khác. Trong ngữ cảnh năng lượng và môi trường, từ này thường đề cập đến việc đo lường lượng bức xạ mặt trời mà một bề mặt nhận được. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Sự ứng dụng của từ trong nghiên cứu khí hậu và năng lượng tái tạo còn giúp hiểu rõ hơn về tác động của ánh sáng đối với sự sống và các hệ sinh thái.
Từ "insolating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insolare", có nghĩa là "đưa ánh sáng mặt trời vào" (insol các nghĩa là "nắng"), kết hợp với gốc "sol" mang nghĩa "mặt trời". Lịch sử từ này liên quan đến các quá trình ánh sáng mặt trời tác động lên vật chất. Hiện nay, "insolating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc vật thể hoặc khu vực nào đó nhận được ánh sáng mặt trời. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của ánh sáng mặt trời trong nhiều lĩnh vực, bao gồm năng lượng tái tạo và nghiên cứu khí hậu.
Từ "insolating" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về khí hậu học hoặc năng lượng mặt trời, tuy nhiên tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quy trình hoặc hiệu quả của ánh sáng mặt trời đối với một bề mặt hoặc vật thể. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật liên quan đến vật lý và thiên văn học.