Bản dịch của từ Inspectorship trong tiếng Việt
Inspectorship

Inspectorship (Noun)
Maria applied for the inspectorship in the local health department.
Maria đã nộp đơn xin vị trí thanh tra tại sở y tế địa phương.
The inspectorship does not guarantee immediate job security or benefits.
Vị trí thanh tra không đảm bảo an ninh việc làm ngay lập tức.
Is the inspectorship in your city competitive for applicants?
Vị trí thanh tra ở thành phố của bạn có cạnh tranh cho ứng viên không?
Họ từ
Inspectorship là danh từ chỉ chức vụ hoặc vai trò của một người có nhiệm vụ kiểm tra, giám sát hoặc khảo sát một lĩnh vực cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, "inspectorship" thường hiếm khi được sử dụng, và các vai trò tương đương có thể được diễn đạt bằng các từ như "inspection" hoặc "inspectorate". Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh hành chính hoặc giáo dục, mang tính chất trang trọng.
Từ "inspectorship" bắt nguồn từ ba phần: tiền tố "in-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "vào trong"; gốc "spect" từ "spectare" trong tiếng Latin, mang nghĩa "nhìn" hoặc "quan sát"; và hậu tố "-orship" thể hiện trạng thái hay vai trò. Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19, biểu thị vai trò giám sát hoặc kiểm tra. Ngày nay, "inspectorship" chỉ vị trí hoặc trách nhiệm của một người trong việc đánh giá, giám sát hoạt động nhằm đảm bảo tiêu chuẩn và chất lượng.
Từ "inspectorship" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong phần Đọc và Nghe, trong khi có thể xuất hiện một cách hạn chế trong phần Viết và Nói, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến quy định hoặc kiểm soát chất lượng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý và giám sát, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp yêu cầu sự tuân thủ nghiêm ngặt về tiêu chuẩn và quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp