Bản dịch của từ Inspectorship trong tiếng Việt

Inspectorship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inspectorship (Noun)

ɨnspˈɛktɚʃɨp
ɨnspˈɛktɚʃɨp
01

Vị trí hoặc chức vụ của một thanh tra viên.

The position or office of an inspector.

Ví dụ

Maria applied for the inspectorship in the local health department.

Maria đã nộp đơn xin vị trí thanh tra tại sở y tế địa phương.

The inspectorship does not guarantee immediate job security or benefits.

Vị trí thanh tra không đảm bảo an ninh việc làm ngay lập tức.

Is the inspectorship in your city competitive for applicants?

Vị trí thanh tra ở thành phố của bạn có cạnh tranh cho ứng viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inspectorship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inspectorship

Không có idiom phù hợp