Bản dịch của từ Instructorial trong tiếng Việt

Instructorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instructorial (Adjective)

ɪnstɹəktˈoʊɹil
ɪnstɹəktˈoʊɹil
01

Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của một người hướng dẫn.

Of relating to or characteristic of an instructor.

Ví dụ

The instructorial approach helped students understand social issues better.

Cách tiếp cận giảng dạy đã giúp sinh viên hiểu vấn đề xã hội tốt hơn.

The instructorial style was not effective for all students in class.

Phong cách giảng dạy không hiệu quả với tất cả sinh viên trong lớp.

Is the instructorial method suitable for teaching social topics?

Phương pháp giảng dạy có phù hợp để dạy các chủ đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/instructorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instructorial

Không có idiom phù hợp