Bản dịch của từ Insubstantiality trong tiếng Việt

Insubstantiality

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insubstantiality (Noun)

ˌɪn.səbˈstæn.ʃiˈæ.lɪ.ti
ˌɪn.səbˈstæn.ʃiˈæ.lɪ.ti
01

Chất lượng của sự không đáng kể.

The quality of being insubstantial.

Ví dụ

The insubstantiality of social media interactions worries many experts today.

Tính không có thực của các tương tác trên mạng xã hội khiến nhiều chuyên gia lo lắng.

The insubstantiality of online friendships is often underestimated by teenagers.

Tính không có thực của tình bạn trực tuyến thường bị thiếu đánh giá bởi thanh thiếu niên.

Is the insubstantiality of social connections affecting our mental health?

Liệu tính không có thực của các mối quan hệ xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của chúng ta không?

Insubstantiality (Noun Uncountable)

ˌɪn.səbˈstæn.ʃiˈæ.lɪ.ti
ˌɪn.səbˈstæn.ʃiˈæ.lɪ.ti
01

Trạng thái hoặc chất lượng không đáng kể.

The state or quality of being insubstantial.

Ví dụ

The insubstantiality of online friendships can lead to loneliness and isolation.

Tính không thực chất của tình bạn trực tuyến có thể dẫn đến cô đơn.

His argument lacked insubstantiality, making it hard to take seriously.

Lập luận của anh ấy thiếu tính không thực chất, khiến khó được coi trọng.

Is the insubstantiality of social media connections a growing concern today?

Liệu tính không thực chất của kết nối mạng xã hội có phải là mối quan tâm ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insubstantiality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insubstantiality

Không có idiom phù hợp