Bản dịch của từ Insubstantiality trong tiếng Việt
Insubstantiality

Insubstantiality (Noun)
Chất lượng của sự không đáng kể.
The quality of being insubstantial.
The insubstantiality of social media interactions worries many experts today.
Tính không có thực của các tương tác trên mạng xã hội khiến nhiều chuyên gia lo lắng.
The insubstantiality of online friendships is often underestimated by teenagers.
Tính không có thực của tình bạn trực tuyến thường bị thiếu đánh giá bởi thanh thiếu niên.
Is the insubstantiality of social connections affecting our mental health?
Liệu tính không có thực của các mối quan hệ xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của chúng ta không?
Insubstantiality (Noun Uncountable)
The insubstantiality of online friendships can lead to loneliness and isolation.
Tính không thực chất của tình bạn trực tuyến có thể dẫn đến cô đơn.
His argument lacked insubstantiality, making it hard to take seriously.
Lập luận của anh ấy thiếu tính không thực chất, khiến khó được coi trọng.
Is the insubstantiality of social media connections a growing concern today?
Liệu tính không thực chất của kết nối mạng xã hội có phải là mối quan tâm ngày nay?
Họ từ
Từ "insubstantiality" chỉ sự thiếu vững chắc, hiện hữu, hay thực tế, thường liên quan đến các khái niệm, ý tưởng hoặc sự vật không có cơ sở vật chất đáng kể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực triết học và lý thuyết xã hội để chỉ sự không tồn tại hay giá trị không cụ thể. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc cách phát âm của từ này.
Từ "insubstantiality" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "insubstantialis", gồm "in-" (không) và "substantialis" (thực thể, đáng kể). Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, phản ánh sự thiếu hụt về mặt vật chất hoặc thực thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với khái niệm về sự mỏng manh, không có trọng lượng hoặc giá trị thực tiễn, thể hiện sự khác biệt với những điều vững chắc, hữu hình trong cuộc sống hàng ngày.
Từ “insubstantiality” có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề triết học, xã hội học, hoặc văn học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả sự thiếu thốn về chất lượng, nội dung, hoặc giá trị, như trong nghiên cứu về sự tồn tại hoặc tình huống sống. Việc sử dụng từ này thể hiện sự phê phán đối với những khía cạnh không vững chắc hoặc không có giá trị thực tiễn rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp