Bản dịch của từ Insupportable trong tiếng Việt

Insupportable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insupportable (Adjective)

ɪnsəpˈɔɹtəbl
ɪnsəpˈoʊɹtəbl
01

Không thể chịu đựng được; không thể chịu đựng được.

Unable to be endured intolerable.

Ví dụ

The insupportable noise from the party kept me awake all night.

Tiếng ồn không thể chịu đựng từ bữa tiệc đã khiến tôi không ngủ được.

Many find the insupportable traffic in Los Angeles very frustrating.

Nhiều người thấy giao thông không thể chịu đựng ở Los Angeles rất bực bội.

Is the insupportable pressure of social media affecting young people today?

Áp lực không thể chịu đựng từ mạng xã hội có ảnh hưởng đến giới trẻ hôm nay không?

02

Không thể được hỗ trợ hoặc biện minh.

Unable to be supported or justified.

Ví dụ

The insupportable inequality in wealth affects many families in America.

Sự bất bình đẳng không thể chấp nhận trong tài sản ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.

This insupportable situation cannot continue without causing serious problems.

Tình huống không thể chấp nhận này không thể tiếp tục mà không gây ra vấn đề nghiêm trọng.

Is the insupportable pressure on low-income workers justified?

Áp lực không thể chấp nhận lên công nhân thu nhập thấp có hợp lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insupportable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insupportable

Không có idiom phù hợp