Bản dịch của từ Insurance agent trong tiếng Việt

Insurance agent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insurance agent (Noun)

ɪnʃˈʊɹn̩s ˈeidʒn̩t
ɪnʃˈʊɹn̩s ˈeidʒn̩t
01

Một người được thuê để bán hợp đồng bảo hiểm.

A person employed to sell insurance policies.

Ví dụ

The insurance agent explained the policy to the customer.

Người môi giới bảo hiểm giải thích chính sách cho khách hàng.

She became an insurance agent after completing training in finance.

Cô ấy trở thành một môi giới bảo hiểm sau khi hoàn thành đào tạo về tài chính.

The insurance agent's job is to help clients choose suitable coverage.

Nhiệm vụ của người môi giới bảo hiểm là giúp khách hàng chọn lựa phạm vi bảo hiểm phù hợp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insurance agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insurance agent

Không có idiom phù hợp