Bản dịch của từ Insurance agent trong tiếng Việt
Insurance agent

Insurance agent (Noun)
The insurance agent explained the policy to the customer.
Người môi giới bảo hiểm giải thích chính sách cho khách hàng.
She became an insurance agent after completing training in finance.
Cô ấy trở thành một môi giới bảo hiểm sau khi hoàn thành đào tạo về tài chính.
The insurance agent's job is to help clients choose suitable coverage.
Nhiệm vụ của người môi giới bảo hiểm là giúp khách hàng chọn lựa phạm vi bảo hiểm phù hợp.
“Insurance agent” là thuật ngữ chỉ nhân viên chuyên môn trong lĩnh vực bảo hiểm, đóng vai trò tư vấn, bán các sản phẩm bảo hiểm cho khách hàng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong các loại bảo hiểm phổ biến giữa hai vùng. Thường, ở Anh, khái niệm bảo hiểm có thể chặt chẽ hơn, liên quan đến bảo hiểm xã hội và y tế. Trong khi đó, ở Mỹ, nhân viên bảo hiểm thường tập trung vào bảo hiểm tư nhân hơn.
Từ "insurance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "securare", có nghĩa là "đảm bảo" hoặc "bảo vệ". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "ensurer", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Agent" xuất phát từ tiếng Latin "agens", nghĩa là "kẻ hành động". Sự kết hợp này phản ánh vai trò của đại lý bảo hiểm trong việc cung cấp sự đảm bảo tài chính và bảo vệ cho khách hàng thông qua các sản phẩm bảo hiểm.
Cụm từ "insurance agent" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, liên quan đến lĩnh vực tài chính và bảo hiểm. Trong các ngữ cảnh khác, "insurance agent" được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến tư vấn và bán sản phẩm bảo hiểm cho cá nhân hoặc doanh nghiệp. Cụm từ này cũng có thể thấy trong các văn bản pháp lý và tài liệu kinh doanh, nhấn mạnh vai trò của đại lý bảo hiểm trong việc đảm bảo an toàn tài chính cho khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp