Bản dịch của từ Insurer trong tiếng Việt
Insurer
Insurer (Noun)
The insurer provided coverage for the accident victims.
Công ty bảo hiểm cung cấp bảo hiểm cho nạn nhân tai nạn.
The insurer assessed the damage to the insured property.
Công ty bảo hiểm đánh giá thiệt hại của tài sản đã được bảo hiểm.
The insurer offered various insurance plans to the customers.
Công ty bảo hiểm cung cấp các kế hoạch bảo hiểm khác nhau cho khách hàng.
Họ từ
Từ "insurer" ám chỉ đến một cá nhân hoặc tổ chức có chức năng bảo hiểm, cung cấp các hợp đồng bảo hiểm nhằm bảo vệ tài chính cho người được bảo hiểm trước những rủi ro nhất định như mất mát hay thiệt hại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ, cả hai đều sử dụng "insurer" với cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, pháp luật và quy định bảo hiểm có thể khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "insurer" có nguồn gốc từ chữ Latin "insurare", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "đảm bảo". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "in-" và động từ "sura", liên quan đến việc bảo vệ từ những rủi ro. Xuất hiện vào thế kỷ 15, "insurer" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ bảo hiểm. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những cơ quan có nhiệm vụ quản lý và bồi thường cho các tổn thất theo hợp đồng bảo hiểm.
Từ "insurer" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi người học thường gặp các tình huống liên quan đến bảo hiểm và tài chính. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "insurer" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm, và các dịch vụ tài chính. Từ này phản ánh vai trò quan trọng của tổ chức tài chính trong việc quản lý rủi ro và bảo vệ quyền lợi của khách hàng.