Bản dịch của từ Insurer trong tiếng Việt

Insurer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insurer (Noun)

ɪnʃˈʊɹɚ
ɪnʃˈʊɹəɹ
01

(bảo hiểm) người bảo hiểm.

Insurance one who insures.

Ví dụ

The insurer provided coverage for the accident victims.

Công ty bảo hiểm cung cấp bảo hiểm cho nạn nhân tai nạn.

The insurer assessed the damage to the insured property.

Công ty bảo hiểm đánh giá thiệt hại của tài sản đã được bảo hiểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insurer/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.