Bản dịch của từ Insurer trong tiếng Việt

Insurer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insurer (Noun)

ɪnʃˈʊɹɚ
ɪnʃˈʊɹəɹ
01

(bảo hiểm) người bảo hiểm.

Insurance one who insures.

Ví dụ

The insurer provided coverage for the accident victims.

Công ty bảo hiểm cung cấp bảo hiểm cho nạn nhân tai nạn.

The insurer assessed the damage to the insured property.

Công ty bảo hiểm đánh giá thiệt hại của tài sản đã được bảo hiểm.

The insurer offered various insurance plans to the customers.

Công ty bảo hiểm cung cấp các kế hoạch bảo hiểm khác nhau cho khách hàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insurer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Most companies, especially big-name corporations, usually cover health for their employees [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] The given line graph displays the variation in monthly payments made by drivers for car over a year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] To conclude, the line graph highlights the fluctuations in monthly payments made by drivers for car over a year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Without gaining revenue and profit, a company is unable to pay for basic expenses such as rental costs, salaries and wages, utility costs, and costs [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Insurer

Không có idiom phù hợp