Bản dịch của từ Insurrectional trong tiếng Việt

Insurrectional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insurrectional (Adjective)

ˌɪnsɚɛkʃənˈælət
ˌɪnsɚɛkʃənˈælət
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của cuộc nổi dậy.

Relating to or characteristic of insurrection.

Ví dụ

The insurrectional protests in 2020 changed many social policies in America.

Các cuộc biểu tình khởi nghĩa năm 2020 đã thay đổi nhiều chính sách xã hội ở Mỹ.

The insurrectional movements did not gain enough support from the community.

Các phong trào khởi nghĩa không nhận được đủ sự ủng hộ từ cộng đồng.

Are insurrectional actions justified in the face of social injustice?

Liệu các hành động khởi nghĩa có được biện minh trước bất công xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insurrectional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insurrectional

Không có idiom phù hợp