Bản dịch của từ Insurrectionist trong tiếng Việt

Insurrectionist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insurrectionist (Noun)

01

Người tham gia khởi nghĩa.

A person who takes part in an insurrection.

Ví dụ

The insurrectionist led the protest against government policies in 2022.

Người nổi dậy đã dẫn đầu cuộc biểu tình chống lại chính sách chính phủ năm 2022.

No insurrectionist was arrested during the peaceful demonstration last month.

Không có người nổi dậy nào bị bắt trong cuộc biểu tình hòa bình tháng trước.

Is the insurrectionist still active in the social movement today?

Người nổi dậy có còn hoạt động trong phong trào xã hội hôm nay không?

Insurrectionist (Noun Countable)

01

Người tham gia khởi nghĩa.

A person who takes part in an insurrection.

Ví dụ

The insurrectionist planned a protest against the government last month.

Người khởi nghĩa đã lên kế hoạch cho một cuộc biểu tình chống chính phủ tháng trước.

No insurrectionist should be treated as a hero in society.

Không có người khởi nghĩa nào nên được coi là anh hùng trong xã hội.

Are insurrectionists justified in their actions during social unrest?

Có phải những người khởi nghĩa được biện minh cho hành động của họ trong bất ổn xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insurrectionist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insurrectionist

Không có idiom phù hợp