Bản dịch của từ Intellectualism trong tiếng Việt
Intellectualism

Intellectualism (Noun)
Intellectualism can lead to a lack of emotional connection in society.
Trí tuệ có thể dẫn đến sự thiếu kết nối cảm xúc trong xã hội.
Some argue that intellectualism hinders empathy and understanding between people.
Một số người cho rằng trí tuệ làm trở ngại cho sự đồng cảm và hiểu biết giữa mọi người.
Intellectualism in social interactions may sometimes overshadow genuine human emotions.
Trí tuệ trong giao tiếp xã hội đôi khi có thể làm mờ cảm xúc con người chân thật.
Chủ nghĩa trí thức (intellectualism) đề cập đến sự đánh giá cao tri thức, tư duy lý luận và tư duy phân tích trong các lĩnh vực văn hóa, giáo dục và xã hội. Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò của trí thức trong việc phát triển nhân cách và xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút. Chủ nghĩa trí thức thường liên quan đến các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và giáo dục.
Từ "intellectualism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intellectus", có nghĩa là "sự hiểu biết" hoặc "trí thức". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong các thế kỷ 19 và 20, nhằm chỉ việc coi trọng trí thức và lý luận trong việc giải quyết các vấn đề. Trong bối cảnh hiện đại, "intellectualism" thường được hiểu là sự nhấn mạnh vào giá trị của tri thức, khả năng suy tư và phê phán, nối kết với việc phát triển tư duy phản biện trong giáo dục và xã hội.
Từ "intellectualism" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến giáo dục, tri thức và văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như phân tích hiệu quả của giáo dục đại học, xác định vai trò của tư duy phản biện trong xã hội, và thảo luận về sự ảnh hưởng của các tư tưởng triết học đối với phát triển nhân văn. Việc sử dụng "intellectualism" trong giao tiếp hàng ngày có thể nhấn mạnh sự ưu tiên cho tri thức và lý luận trong các tranh luận tôn giáo, chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



