Bản dịch của từ Intellectualism trong tiếng Việt
Intellectualism
Noun [U/C]
Intellectualism (Noun)
ɪnˌɛləktʃˈuəlˌɪzəm
ɪntˌɛləktʃˈuəlˌɪzəm
Ví dụ
Intellectualism can lead to a lack of emotional connection in society.
Trí tuệ có thể dẫn đến sự thiếu kết nối cảm xúc trong xã hội.
Some argue that intellectualism hinders empathy and understanding between people.
Một số người cho rằng trí tuệ làm trở ngại cho sự đồng cảm và hiểu biết giữa mọi người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Intellectualism
Không có idiom phù hợp