Bản dịch của từ Intensate trong tiếng Việt
Intensate

Intensate (Verb)
(động) tăng cường.
Transitive to intensify.
The campaign aims to intensate community involvement in local events.
Chiến dịch nhằm tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào các sự kiện địa phương.
They did not intensate their efforts to reduce social inequality.
Họ không tăng cường nỗ lực để giảm bất bình đẳng xã hội.
How can we intensate awareness about mental health in schools?
Làm thế nào để chúng ta tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần trong trường học?
Từ "intensate" trong tiếng Anh có nghĩa là thiếu khả năng cảm nhận hoặc không nhận thức được cảm giác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc tâm lý học để chỉ một trạng thái không có cảm xúc hoặc sự nhạy bén. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, "intensate" ít phổ biến trong tiếng nói hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn bản học thuật.
Từ "intensate" xuất phát từ gốc Latin "intensatus", nghĩa là "được tăng cường" hoặc "được làm mạnh mẽ". Gốc từ "intensus" có nghĩa là "căng thẳng" hoặc "mạnh mẽ". Thời kỳ đầu, từ này thường được sử dụng để mô tả các trạng thái cảm xúc hoặc tình huống mạnh mẽ. Hiện nay, "intensate" được sử dụng nhằm chỉ những trạng thái thiếu hoặc không có cảm giác, thể hiện sự đối lập với cảm xúc mạnh mẽ, từ đó phản ánh sự phát triển trong ý nghĩa của từ.
Từ "intensate" ít được sử dụng trong bốn lĩnh vực thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần, nhưng tần suất thấp. Trong phần Nói, nó thường không được sử dụng do tính chất trang trọng của nó. Ngoài ra, "intensate" thường gặp trong văn học và triết học, chỉ sự thiếu cảm giác hoặc trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp