Bản dịch của từ Intensate trong tiếng Việt

Intensate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intensate (Verb)

ˈɪntənsˌeɪt
ˈɪntənsˌeɪt
01

(động) tăng cường.

Transitive to intensify.

Ví dụ

The campaign aims to intensate community involvement in local events.

Chiến dịch nhằm tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào các sự kiện địa phương.

They did not intensate their efforts to reduce social inequality.

Họ không tăng cường nỗ lực để giảm bất bình đẳng xã hội.

How can we intensate awareness about mental health in schools?

Làm thế nào để chúng ta tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần trong trường học?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intensate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intensate

Không có idiom phù hợp