Bản dịch của từ Intenseness trong tiếng Việt
Intenseness

Intenseness (Noun)
Chất lượng của sự mãnh liệt.
The quality of being intense.
The intenseness of protests increased after George Floyd's death in 2020.
Sự mãnh liệt của các cuộc biểu tình tăng lên sau cái chết của George Floyd năm 2020.
The intenseness of the debate did not discourage participants from sharing views.
Sự mãnh liệt của cuộc tranh luận không làm nản lòng người tham gia chia sẻ quan điểm.
Did the intenseness of the social movement surprise you last year?
Liệu sự mãnh liệt của phong trào xã hội có làm bạn ngạc nhiên năm ngoái không?
Dạng danh từ của Intenseness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intenseness | - |
Intenseness (Adjective)
The intenseness of the protest shocked many local residents in 2022.
Sự mãnh liệt của cuộc biểu tình đã khiến nhiều cư dân địa phương sốc vào năm 2022.
The intenseness of social media debates is not always productive.
Sự mãnh liệt của các cuộc tranh luận trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Is the intenseness of political discussions increasing in our community?
Liệu sự mãnh liệt của các cuộc thảo luận chính trị có đang tăng lên trong cộng đồng chúng ta không?
Từ "intenseness" được sử dụng để chỉ độ mạnh mẽ hoặc cường độ của một cảm xúc, trải nghiệm, hoặc một yếu tố nào đó. Trong ngữ cảnh văn học hoặc tâm lý học, "intenseness" thường mô tả sự sâu sắc và mãnh liệt trong các trải nghiệm con người. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "intensity" để diễn đạt cùng một khái niệm. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể này nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh mà hai từ được áp dụng.
Từ "intenseness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "intensus", nghĩa là "tăng cường". Trong tiếng Latin, "intensus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "intendere", có nghĩa là "hướng tới" hoặc "căng ra". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ngày nay, "intenseness" chỉ tính chất hoặc mức độ mạnh mẽ, sâu sắc, thường dùng để diễn tả cảm xúc, suy nghĩ hoặc hiện tượng nào đó, phản ánh sự gia tăng và tập trung của một yếu tố nào đó trong trải nghiệm.
Từ "intenseness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường gặp trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm mạnh mẽ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các ngữ liệu chuyên sâu liên quan đến nghệ thuật, thể thao hoặc tâm lý học, khi cần nhấn mạnh sự mạnh mẽ hoặc sâu sắc của một khía cạnh nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp