Bản dịch của từ Intenseness trong tiếng Việt

Intenseness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intenseness (Noun)

ˈɪntənsˌɛnsəz
ˈɪntənsˌɛnsəz
01

Chất lượng của sự mãnh liệt.

The quality of being intense.

Ví dụ

The intenseness of protests increased after George Floyd's death in 2020.

Sự mãnh liệt của các cuộc biểu tình tăng lên sau cái chết của George Floyd năm 2020.

The intenseness of the debate did not discourage participants from sharing views.

Sự mãnh liệt của cuộc tranh luận không làm nản lòng người tham gia chia sẻ quan điểm.

Did the intenseness of the social movement surprise you last year?

Liệu sự mãnh liệt của phong trào xã hội có làm bạn ngạc nhiên năm ngoái không?

Dạng danh từ của Intenseness (Noun)

SingularPlural

Intenseness

-

Intenseness (Adjective)

ˈɪntənsˌɛnsəz
ˈɪntənsˌɛnsəz
01

Trạng thái hoặc tính chất mãnh liệt.

The state or quality of being intense.

Ví dụ

The intenseness of the protest shocked many local residents in 2022.

Sự mãnh liệt của cuộc biểu tình đã khiến nhiều cư dân địa phương sốc vào năm 2022.

The intenseness of social media debates is not always productive.

Sự mãnh liệt của các cuộc tranh luận trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả.

Is the intenseness of political discussions increasing in our community?

Liệu sự mãnh liệt của các cuộc thảo luận chính trị có đang tăng lên trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intenseness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intenseness

Không có idiom phù hợp