Bản dịch của từ Intent-on trong tiếng Việt

Intent-on

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intent-on (Preposition)

ˈɪntəntən
ˈɪntəntən
01

Quyết tâm và mong muốn làm điều gì đó.

Determined and eager to do something.

Ví dụ

Many activists are intent on improving social justice in America.

Nhiều nhà hoạt động quyết tâm cải thiện công bằng xã hội ở Mỹ.

They are not intent on ignoring the needs of the community.

Họ không quyết tâm phớt lờ nhu cầu của cộng đồng.

Is the government intent on addressing poverty in urban areas?

Chính phủ có quyết tâm giải quyết vấn đề nghèo đói ở đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intent-on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intent-on

Không có idiom phù hợp