Bản dịch của từ Interatomic trong tiếng Việt

Interatomic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interatomic (Adjective)

ɪntəɹətˈɑmɪk
ɪntəɹətˈɑmɪk
01

Tồn tại hoặc hoạt động giữa các nguyên tử.

Existing or acting between atoms.

Ví dụ

Interatomic bonds are crucial for understanding social behavior in groups.

Liên kết giữa các nguyên tử rất quan trọng để hiểu hành vi xã hội.

Interatomic connections do not explain why people form friendships.

Các kết nối giữa nguyên tử không giải thích tại sao mọi người kết bạn.

Are interatomic forces important for social interactions in communities?

Liệu các lực giữa nguyên tử có quan trọng cho các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interatomic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interatomic

Không có idiom phù hợp