Bản dịch của từ Interblend trong tiếng Việt

Interblend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interblend (Verb)

ɪntəɹblˈɛnd
ɪntəɹblˈɛnd
01

Để pha trộn hoặc trộn lẫn với nhau.

To blend or mix together.

Ví dụ

Different cultures interblend at the annual Global Village festival in Hanoi.

Các nền văn hóa khác nhau hòa trộn tại lễ hội Global Village ở Hà Nội.

People do not interblend easily in conservative communities like rural Vietnam.

Mọi người không dễ dàng hòa trộn trong các cộng đồng bảo thủ như nông thôn Việt Nam.

How do cultures interblend during international events like the APEC summit?

Các nền văn hóa hòa trộn như thế nào trong các sự kiện quốc tế như hội nghị APEC?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interblend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interblend

Không có idiom phù hợp