Bản dịch của từ Intercontinental trong tiếng Việt
Intercontinental

Intercontinental (Adjective)
Liên quan đến hoặc đi du lịch giữa các châu lục.
Relating to or travelling between continents.
The intercontinental conference attracted attendees from all continents.
Hội nghị liên lục địa thu hút người tham dự từ tất cả các lục địa.
She embarked on an intercontinental journey to explore different cultures.
Cô ấy bắt đầu một chuyến đi liên lục địa để khám phá các văn hóa khác nhau.
The intercontinental flight took passengers from Europe to Asia directly.
Chuyến bay liên lục địa đưa hành khách từ Châu Âu đến châu Á trực tiếp.
Từ "intercontinental" mang nghĩa là "giữa các châu lục", thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, vận tải hoặc mối quan hệ diễn ra giữa hai hay nhiều châu lục. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, với phát âm gần như tương tự nhau: /ˌɪntərˈkɒntɪnəntl/ trong tiếng Anh Anh và /ˌɪntərˈkɑːntɪnəntl/ trong tiếng Anh Mỹ. Mặc dù có sự khác biệt về âm, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn không thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "intercontinental" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm hai thành phần: "inter-", nghĩa là "giữa" và "continent", xuất phát từ "continens", có nghĩa là "lục địa, đất liền". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ những hoạt động, chuyến bay hoặc thương mại diễn ra giữa các lục địa. Ngày nay, "intercontinental" thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ toàn cầu, phản ánh sự giao thoa và kết nối giữa các nền văn hóa và nền kinh tế.
Từ "intercontinental" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bài kiểm tra IELTS, cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề như du lịch, thương mại và giao thông quốc tế. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "intercontinental" thường xuất hiện trong các tình huống diễn tả sự kết nối giữa các châu lục, như trong cụm từ "intercontinental flights" hay "intercontinental missiles". Sự sử dụng của từ này chủ yếu tập trung vào các vấn đề toàn cầu hóa và công nghệ vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp