Bản dịch của từ Interfile trong tiếng Việt
Interfile
Interfile (Verb)
Did you interfile the documents before submitting them to the committee?
Bạn đã xen kẽ các tài liệu trước khi nộp cho ủy ban chưa?
She never interfiles papers, preferring to keep them separate for organization.
Cô ấy không bao giờ xen kẽ giấy tờ, thích giữ chúng riêng biệt để sắp xếp.
Let's interfile the research findings with the survey results for the report.
Hãy xen kẽ kết quả nghiên cứu với kết quả khảo sát cho báo cáo.
Từ "interfile" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sắp xếp hoặc lưu trữ tài liệu trong một hệ thống lưu trữ chung. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý tài liệu và thông tin. Hiện tại, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. "Interfile" thường được áp dụng trong môi trường văn phòng và các hệ thống quản lý thông tin phức tạp.
Từ "interfile" có nguồn gốc từ các thành phần Latin: "inter-" có nghĩa là "giữa" và "file" xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "fil" có nghĩa là "sợi" hoặc "dòng". Kết hợp lại, "interfile" có thể hiểu là "xếp vào giữa các hàng" hoặc "sắp xếp vào một thứ tự nhất định giữa các tài liệu". Ý nghĩa hiện tại của từ này trong lĩnh vực quản lý thông tin hoặc văn bản trực tuyến phản ánh tình trạng tổ chức và phân loại dữ liệu, thể hiện sự liên kết giữa các yếu tố trong một hệ thống thông tin phức tạp.
Từ "interfile" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc kỹ thuật, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong một số lĩnh vực như quản lý thông tin hoặc lưu trữ dữ liệu, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình sắp xếp hoặc phân nhóm tài liệu giữa các hệ thống. Hơn nữa, "interfile" có thể là một thuật ngữ trong lập trình và công nghệ thông tin, nhưng không phổ biến trong các cuộc hội thoại thông thường.