Bản dịch của từ Interlayer trong tiếng Việt
Interlayer

Interlayer (Adjective)
The interlayer communication between the two groups was crucial.
Sự giao tiếp giữa hai nhóm là yếu tố quan trọng.
The interlayer relationship bridged the gap between the communities.
Mối quan hệ giữa các cộng đồng làm nối liền khoảng cách.
The interlayer organization facilitated cooperation among different social classes.
Tổ chức giữa các tầng lớp xã hội tạo điều kiện cho sự hợp tác.
Interlayer (Noun)
Một lớp nằm giữa hai lớp khác.
A layer situated between two others.
The interlayer of communication between different social classes is crucial.
Lớp trung gian giao tiếp giữa các tầng lớp xã hội khác nhau rất quan trọng.
The interlayer of friendship bridged the gap between the two groups.
Lớp trung gian của tình bạn đã kết nối khoảng cách giữa hai nhóm.
She served as the interlayer linking the community and the authorities.
Cô ấy đóng vai trò lớp trung gian liên kết cộng đồng và các cơ quan chức năng.
Họ từ
Từ "interlayer" có nghĩa là lớp ở giữa hai hoặc nhiều lớp khác nhau trong một cấu trúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong vật liệu công nghiệp, kỹ thuật xây dựng và địa chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "interlayer" được sử dụng giống nhau về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngành xây dựng, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật liệu composite và công nghệ.
Từ "interlayer" có nguồn gốc từ các thành tố tiếng Latin "inter" (có nghĩa là "giữa") và "layer" (tầng, lớp). Từ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh ngành khoa học vật liệu vào thế kỷ 20, đề cập đến lớp vật liệu nằm giữa các lớp khác. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh chức năng của các lớp trung gian trong cấu trúc hoặc quy trình, thường liên quan đến sự tương tác giữa các thành phần khác nhau.
Từ "interlayer" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing khi thí sinh cần mô tả cấu trúc và đặc điểm kỹ thuật. Trong bối cảnh học thuật và chuyên ngành, "interlayer" thường được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu, kỹ thuật xây dựng và địa chất, khi nói đến lớp vật liệu nằm giữa hai lớp khác, có vai trò quan trọng trong tính chất của hệ thống. Sự ứng dụng phổ biến của từ này nằm trong các nghiên cứu về tính năng và độ bền của vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp