Bản dịch của từ Interlinear trong tiếng Việt

Interlinear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interlinear (Adjective)

ɪntəɹlˈɪniəɹ
ɪntəɹlˈɪniəɹ
01

Được viết hoặc in giữa các dòng của văn bản.

Written or printed between the lines of a text.

Ví dụ

The interlinear notes helped students understand the social studies textbook better.

Các ghi chú viết giữa dòng giúp học sinh hiểu sách xã hội tốt hơn.

Many teachers do not use interlinear explanations in their social lessons.

Nhiều giáo viên không sử dụng giải thích viết giữa dòng trong bài học xã hội.

Are interlinear comments effective for teaching social issues in class?

Các bình luận viết giữa dòng có hiệu quả trong việc dạy vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interlinear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interlinear

Không có idiom phù hợp