Bản dịch của từ Interlinear trong tiếng Việt
Interlinear

Interlinear (Adjective)
The interlinear notes helped students understand the social studies textbook better.
Các ghi chú viết giữa dòng giúp học sinh hiểu sách xã hội tốt hơn.
Many teachers do not use interlinear explanations in their social lessons.
Nhiều giáo viên không sử dụng giải thích viết giữa dòng trong bài học xã hội.
Are interlinear comments effective for teaching social issues in class?
Các bình luận viết giữa dòng có hiệu quả trong việc dạy vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "interlinear" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ pháp và phiên dịch, chỉ mối quan hệ giữa các dòng văn bản hay ngữ liệu nằm xen kẽ nhau. Trong ngữ cảnh học ngôn ngữ, việc dịch thuật chữ viết từ một thứ tiếng sang thứ tiếng khác thường được thực hiện theo cách xen kẽ, nhằm giúp người học dễ dàng so sánh cấu trúc và từ vựng. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "interlinear" với cùng một ngữ nghĩa và cách viết.
Từ "interlinear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nơi "inter-" có nghĩa là "giữa" và "linea" có nghĩa là "dòng". Nguyên thuỷ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các ghi chú hoặc dịch nghĩa được chèn vào giữa các dòng văn bản gốc, phổ biến trong công tác nghiên cứu và soạn thảo văn bản. Ngày nay, "interlinear" được sử dụng để mô tả các bản dịch hay ghi chú được đặt giữa các dòng của một văn bản, nhằm hỗ trợ hiểu biết và phân tích nội dung.
Từ "interlinear" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết hoặc nói về tài liệu học thuật, dịch thuật và ngôn ngữ học. Trong bối cảnh khác, "interlinear" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngữ học để chỉ một loại văn bản có phần dịch hoặc chú giải nằm giữa các dòng của văn bản gốc. Từ này cũng có thể thấy trong các nghiên cứu so sánh ngôn ngữ hoặc phân tích tổng hợp văn bản.