Bản dịch của từ Intermeddler trong tiếng Việt

Intermeddler

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermeddler (Noun)

ˌɪntɚmˈɛdɚl
ˌɪntɚmˈɛdɚl
01

Người hay can thiệp vào việc của người khác.

A person who interferes or meddles in the affairs of others.

Ví dụ

An intermeddler often disrupts community meetings in our neighborhood.

Một người can thiệp thường làm rối loạn các cuộc họp cộng đồng ở khu phố chúng tôi.

The intermeddler did not respect others' opinions during the discussion.

Người can thiệp không tôn trọng ý kiến của người khác trong cuộc thảo luận.

Is the intermeddler causing problems in our social events?

Người can thiệp có đang gây ra vấn đề trong các sự kiện xã hội của chúng ta không?

Intermeddler (Verb)

ˌɪntɚmˈɛdɚl
ˌɪntɚmˈɛdɚl
01

Can thiệp hoặc can thiệp vào công việc của người khác.

To interfere or meddle in the affairs of others.

Ví dụ

Many intermeddlers disrupt community meetings with their unsolicited opinions.

Nhiều người can thiệp làm gián đoạn các cuộc họp cộng đồng với ý kiến không được yêu cầu.

He does not intermeddle in his neighbors' personal matters anymore.

Anh ấy không can thiệp vào chuyện riêng tư của hàng xóm nữa.

Why do some people intermeddle in others' relationships during discussions?

Tại sao một số người lại can thiệp vào các mối quan hệ của người khác trong các cuộc thảo luận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intermeddler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intermeddler

Không có idiom phù hợp