Bản dịch của từ Intermeddler trong tiếng Việt
Intermeddler

Intermeddler (Noun)
Người hay can thiệp vào việc của người khác.
A person who interferes or meddles in the affairs of others.
An intermeddler often disrupts community meetings in our neighborhood.
Một người can thiệp thường làm rối loạn các cuộc họp cộng đồng ở khu phố chúng tôi.
The intermeddler did not respect others' opinions during the discussion.
Người can thiệp không tôn trọng ý kiến của người khác trong cuộc thảo luận.
Is the intermeddler causing problems in our social events?
Người can thiệp có đang gây ra vấn đề trong các sự kiện xã hội của chúng ta không?
Intermeddler (Verb)
Can thiệp hoặc can thiệp vào công việc của người khác.
To interfere or meddle in the affairs of others.
Many intermeddlers disrupt community meetings with their unsolicited opinions.
Nhiều người can thiệp làm gián đoạn các cuộc họp cộng đồng với ý kiến không được yêu cầu.
He does not intermeddle in his neighbors' personal matters anymore.
Anh ấy không can thiệp vào chuyện riêng tư của hàng xóm nữa.
Why do some people intermeddle in others' relationships during discussions?
Tại sao một số người lại can thiệp vào các mối quan hệ của người khác trong các cuộc thảo luận?
Từ "intermeddler" chỉ người can thiệp vào việc của người khác mà không có quyền hạn hoặc không được mời. Đây là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự xâm phạm vào quyền riêng tư hoặc công việc của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu địa phương.
Từ "intermeddler" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intermedius", có nghĩa là "ở giữa" hoặc "trung gian". Từ này kết hợp với động từ "meddle", xuất phát từ tiếng Anglo-Norman và có nghĩa là "can thiệp" hoặc "xen vào". Trong lịch sử, "intermeddler" chỉ những người can thiệp không được mời vào việc của người khác. Ngày nay, từ này chỉ những kẻ gây rối hay tham gia vào vấn đề mà họ không có quyền hạn. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh tính tiêu cực của hành động can thiệp.
Từ "intermeddler" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản luật pháp hoặc thảo luận về sự can thiệp không chính thức vào các vấn đề của người khác. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài kiểm tra tiếng Anh như IELTS cho thấy nó không phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp