Bản dịch của từ Intermingle trong tiếng Việt
Intermingle
Intermingle (Verb)
People often intermingle at social events like the annual festival.
Mọi người thường hòa trộn tại các sự kiện xã hội như lễ hội hàng năm.
They do not intermingle during the conference due to strict guidelines.
Họ không hòa trộn trong hội nghị do quy định nghiêm ngặt.
Do friends intermingle during community gatherings in your neighborhood?
Bạn có thấy bạn bè hòa trộn trong các buổi gặp mặt cộng đồng không?
Dạng động từ của Intermingle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intermingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intermingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intermingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intermingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intermingling |
Họ từ
Từ "intermingle" có nghĩa là hòa trộn hoặc kết hợp các yếu tố khác nhau lại với nhau. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như văn học, xã hội học và sinh học, ám chỉ việc giao thoa hoặc tương tác giữa các nhóm, văn hóa hay sinh vật.
Từ "intermingle" bắt nguồn từ tiếng Latin, với gốc từ "inter-" nghĩa là "giữa" và "minglere" có nghĩa là "trộn". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa là hòa trộn hoặc xen lẫn hai hoặc nhiều yếu tố. Sự kết hợp của các yếu tố này diễn tả quá trình tương tác và ảnh hưởng qua lại giữa chúng, mà vẫn duy trì được đặc tính riêng biệt của từng phần. Hiện nay, "intermingle" thường được sử dụng để miêu tả sự hòa quyện trong nhiều lĩnh vực, từ văn hóa đến khoa học.
Từ "intermingle" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Mặc dù không phổ biến, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự giao thoa văn hóa hoặc kết hợp các yếu tố khác nhau, đặc biệt trong các bài viết học thuật và thảo luận. Nó thường được dùng trong các tình huống mô tả sự pha trộn của các ý tưởng, chủ đề hoặc nhóm trong nghiên cứu và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp