Bản dịch của từ Intermingle trong tiếng Việt

Intermingle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermingle (Verb)

ˌɪntɚmˈɪŋgl
ˌɪntəɹmˈɪŋgl
01

Trộn hoặc trộn lẫn với nhau.

Mix or mingle together.

Ví dụ

People often intermingle at social events like the annual festival.

Mọi người thường hòa trộn tại các sự kiện xã hội như lễ hội hàng năm.

They do not intermingle during the conference due to strict guidelines.

Họ không hòa trộn trong hội nghị do quy định nghiêm ngặt.

Do friends intermingle during community gatherings in your neighborhood?

Bạn có thấy bạn bè hòa trộn trong các buổi gặp mặt cộng đồng không?

Dạng động từ của Intermingle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intermingle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intermingled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intermingled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intermingles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intermingling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intermingle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intermingle

Không có idiom phù hợp