Bản dịch của từ Intermission trong tiếng Việt
Intermission

Intermission (Noun)
During the intermission, people socialize and grab refreshments.
Trong thời gian nghỉ giữa, mọi người trò chuyện và lấy đồ uống.
The intermission allows for networking and mingling at social events.
Thời gian nghỉ giữa tạo điều kiện cho việc kết nối và giao lưu tại các sự kiện xã hội.
She used the intermission to introduce herself to new acquaintances.
Cô ấy đã sử dụng thời gian nghỉ giữa để giới thiệu bản thân với những người quen mới.
Họ từ
Từ "intermission" được định nghĩa là khoảng thời gian tạm dừng trong một buổi biểu diễn, phim ảnh hoặc sự kiện nào đó, cho phép khán giả nghỉ ngơi hoặc thay đổi vị trí. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "intermission" thường được gọi là "interval" trong bối cảnh kịch hoặc âm nhạc. Sự khác biệt này có thể thấy rõ trong ngữ cảnh sử dụng và thói quen văn hóa tiêu biểu của mỗi khu vực.
Từ "intermission" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intermissio", bắt nguồn từ "intermittere", nghĩa là "ngừng lại". Tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa", và "mittere" có nghĩa là "gửi đi" hoặc "cho phép". Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thời gian tạm dừng giữa các phần của một buổi biểu diễn hoặc sự kiện. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện khái niệm về sự ngắt quãng, cho phép người tham gia nghỉ ngơi hoặc thay đổi trạng thái.
Từ "intermission" xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Listening và Reading, khi mô tả các sự kiện liên quan đến nghệ thuật biểu diễn như phim và kịch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giải trí để chỉ khoảng thời gian tạm ngừng giữa các phần của một sự kiện, chẳng hạn như buổi hòa nhạc hay vở kịch. Sự sử dụng này góp phần làm rõ ràng về cấu trúc thời gian trong các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp