Bản dịch của từ Intermission trong tiếng Việt

Intermission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intermission (Noun)

ˌɪn.tɚˈmɪ.ʃən
ˌɪn.tɚˈmɪ.ʃən
01

Tạm dừng hoặc nghỉ ngơi.

A pause or break.

Ví dụ

During the intermission, people socialize and grab refreshments.

Trong thời gian nghỉ giữa, mọi người trò chuyện và lấy đồ uống.

The intermission allows for networking and mingling at social events.

Thời gian nghỉ giữa tạo điều kiện cho việc kết nối và giao lưu tại các sự kiện xã hội.

She used the intermission to introduce herself to new acquaintances.

Cô ấy đã sử dụng thời gian nghỉ giữa để giới thiệu bản thân với những người quen mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intermission/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intermission

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.