Bản dịch của từ Intermittently trong tiếng Việt
Intermittently
Intermittently (Adverb)
She checked her phone intermittently during the meeting.
Cô ấy kiểm tra điện thoại của mình đều đặn trong cuộc họp.
The streetlights flickered intermittently due to a power outage.
Đèn đường nhấp nháy lúc này lúc khác do mất điện.
The radio signal was received intermittently in the remote village.
Tín hiệu radio được nhận đến từng cơn ở ngôi làng xa xôi.
Họ từ
Từ "intermittently" có nghĩa là một cách không liên tục, xen kẽ, thường dùng để mô tả những hành động hoặc hiện tượng xảy ra không đều đặn, cách quãng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về viết tắt hoặc phát âm. Tuy nhiên, "intermittently" có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực, như khoa học, kỹ thuật, và y học, nhằm diễn tả các tình huống không ổn định hoặc không liên tục.
Từ "intermittently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intermittens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "intermittere", nghĩa là "ngừng lại" hoặc "bị gián đoạn". Trong tiếng Latin, "inter-" có nghĩa là "giữa" và "mittere" có nghĩa là "thả" hoặc "gửi đi". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ một hành động xảy ra không liên tục, với các khoảng cách giữa các lần diễn ra, phù hợp với việc mô tả các sự kiện xảy ra theo những chu kỳ không đều.
Từ "intermittently" là một từ có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà mô tả trạng thái hoặc hành động diễn ra không liên tục thường gặp. Từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật để chỉ các quá trình hay hiện tượng xảy ra không đều hoặc có sự gián đoạn. Ví dụ, trong nghiên cứu khí hậu, có thể nói về mưa rào xảy ra một cách ngắt quãng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp