Bản dịch của từ Intermittently trong tiếng Việt

Intermittently

Adverb

Intermittently (Adverb)

ˌɪntɚmˈɪɾn̩tli
ˌɪntɚmˈɪɾn̩tli
01

Dừng lại hoặc bắt đầu trong khoảng thời gian.

Stopping or starting at intervals.

Ví dụ

She checked her phone intermittently during the meeting.

Cô ấy kiểm tra điện thoại của mình đều đặn trong cuộc họp.

The streetlights flickered intermittently due to a power outage.

Đèn đường nhấp nháy lúc này lúc khác do mất điện.

The radio signal was received intermittently in the remote village.

Tín hiệu radio được nhận đến từng cơn ở ngôi làng xa xôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intermittently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] They are not only for display and photos but also used during musical events or workshops [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Intermittently

Không có idiom phù hợp