Bản dịch của từ Internal auditing trong tiếng Việt

Internal auditing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal auditing (Noun)

ˌɪntɝˈnəl ˈɑdətɨŋ
ˌɪntɝˈnəl ˈɑdətɨŋ
01

Việc thực hành hoặc quá trình thực hiện kiểm toán nội bộ.

The practice or process of undertaking an internal audit.

Ví dụ

Internal auditing helps companies improve their social responsibility practices.

Kiểm toán nội bộ giúp các công ty cải thiện trách nhiệm xã hội.

Many organizations do not prioritize internal auditing for social issues.

Nhiều tổ chức không ưu tiên kiểm toán nội bộ cho các vấn đề xã hội.

How does internal auditing affect social accountability in businesses?

Kiểm toán nội bộ ảnh hưởng như thế nào đến trách nhiệm xã hội trong doanh nghiệp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internal auditing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal auditing

Không có idiom phù hợp