Bản dịch của từ Internal auditing trong tiếng Việt
Internal auditing

Internal auditing (Noun)
Việc thực hành hoặc quá trình thực hiện kiểm toán nội bộ.
The practice or process of undertaking an internal audit.
Internal auditing helps companies improve their social responsibility practices.
Kiểm toán nội bộ giúp các công ty cải thiện trách nhiệm xã hội.
Many organizations do not prioritize internal auditing for social issues.
Nhiều tổ chức không ưu tiên kiểm toán nội bộ cho các vấn đề xã hội.
How does internal auditing affect social accountability in businesses?
Kiểm toán nội bộ ảnh hưởng như thế nào đến trách nhiệm xã hội trong doanh nghiệp?
Kiểm toán nội bộ là quá trình đánh giá độc lập và khách quan các hoạt động của tổ chức nhằm đảm bảo tính hiệu quả, quản lý rủi ro và tuân thủ pháp luật. Khái niệm này thường được áp dụng trong các tổ chức lớn, nơi yêu cầu sự minh bạch và quản trị tốt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "internal auditing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụm từ "internus" có nghĩa là "nội bộ". "Auditing" bắt nguồn từ từ "audire", nghĩa là "nghe". Lịch sử của kiểm toán nội bộ bắt đầu từ những năm đầu của thế kỷ 20, khi các tổ chức tài chính nhận thức được tầm quan trọng của việc kiểm tra và giám sát quy trình tài chính nội bộ. Ngày nay, kiểm toán nội bộ không chỉ giới hạn ở lĩnh vực tài chính mà còn mở rộng ra các lĩnh vực quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ, phản ánh sự phát triển của khái niệm này trong môi trường kinh doanh hiện đại.
Khảo sát từ "internal auditing" cho thấy tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà các thí sinh thường thảo luận về quản lý tài chính và kiểm soát nội bộ. Ngoài bối cảnh IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán, tài chính và kiểm toán, đặc biệt khi đề cập đến việc đánh giá các quy trình nội bộ nhằm đảm bảo sự tuân thủ và hiệu quả trong tổ chức.