Bản dịch của từ International trong tiếng Việt

International

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International (Adjective)

ɪnɚnˈæʃənl
ɪntɚnˈæʃənl
01

Đang tồn tại, đang diễn ra hoặc được tiếp tục giữa các quốc gia.

Existing occurring or carried on between nations.

Ví dụ

The international conference in Paris gathered leaders from 30 countries.

Hội nghị quốc tế ở Paris đã tập hợp các nhà lãnh đạo từ 30 quốc gia.

The international community does not support the new trade restrictions.

Cộng đồng quốc tế không ủng hộ các hạn chế thương mại mới.

Is the international cooperation effective in addressing climate change issues?

Sự hợp tác quốc tế có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề khí hậu không?

Dạng tính từ của International (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

International

Quốc tế

More international

Quốc tế hơn

Most international

Quốc tế nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/international/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Chinese can also be an language owing to the increasingly important role China plays in trade [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] tourism is now considered the largest industry in the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
[...] Additionally, Europe accounted for the largest number of travellers in all years [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/02/2023
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, despite the merits for companies in increasing sales and maintaining low pricing [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with International

Không có idiom phù hợp