Bản dịch của từ International trong tiếng Việt
International

International (Adjective)
The international conference in Paris gathered leaders from 30 countries.
Hội nghị quốc tế ở Paris đã tập hợp các nhà lãnh đạo từ 30 quốc gia.
The international community does not support the new trade restrictions.
Cộng đồng quốc tế không ủng hộ các hạn chế thương mại mới.
Is the international cooperation effective in addressing climate change issues?
Sự hợp tác quốc tế có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề khí hậu không?
Dạng tính từ của International (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
International Quốc tế | More international Quốc tế hơn | Most international Quốc tế nhất |
Họ từ
Từ "international" chỉ một mối quan hệ, hoạt động hoặc sự kiện diễn ra giữa hai hay nhiều quốc gia. Trong ngữ cảnh chính trị, kinh tế và văn hóa, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, hiệp định hay các vấn đề liên quan đến nhiều quốc gia. Về mặt ngôn ngữ, "international" giữ nguyên hình thức viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác biệt đôi chút trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng, tùy thuộc vào từng vùng".
Từ "international" xuất phát từ tiếng Latinh, với gốc là "inter-", có nghĩa là "giữa" và "nation", từ "natio" trong Latinh, có nghĩa là "quốc gia" hoặc "dân tộc". Từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 19 để chỉ các mối quan hệ qua lại giữa các quốc gia. Sự kết hợp này phản ánh ý tưởng về sự giao lưu, tiếp xúc và tương tác giữa nhiều quốc gia, điều này vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Từ "international" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như kinh tế toàn cầu, văn hóa và du lịch. Trong phần Nói, thí sinh thường thảo luận về các vấn đề quốc tế. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, thương mại quốc tế và sự kiện thể thao toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



