Bản dịch của từ International merchant trong tiếng Việt

International merchant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International merchant (Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl mɝˈtʃənt
ˌɪntɚnˈæʃənəl mɝˈtʃənt
01

Một người mua và bán hàng hóa và dịch vụ ở các nước khác nhau.

Someone who buys and sells goods and services in different countries.

Ví dụ

An international merchant sells products from Vietnam to the USA.

Một nhà buôn quốc tế bán sản phẩm từ Việt Nam sang Mỹ.

An international merchant does not operate only in one country.

Một nhà buôn quốc tế không chỉ hoạt động ở một quốc gia.

Is an international merchant involved in trade between countries?

Một nhà buôn quốc tế có tham gia vào thương mại giữa các quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/international merchant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with International merchant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.