Bản dịch của từ International merchant trong tiếng Việt
International merchant

International merchant (Noun)
An international merchant sells products from Vietnam to the USA.
Một nhà buôn quốc tế bán sản phẩm từ Việt Nam sang Mỹ.
An international merchant does not operate only in one country.
Một nhà buôn quốc tế không chỉ hoạt động ở một quốc gia.
Is an international merchant involved in trade between countries?
Một nhà buôn quốc tế có tham gia vào thương mại giữa các quốc gia không?
"International merchant" đề cập đến cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào hoạt động thương mại xuyên biên giới, thường liên quan đến việc xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng thuật ngữ này, cả hai đều được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và quy định thương mại tùy thuộc vào từng quốc gia.
Thuật ngữ "merchant" có nguồn gốc từ từ Latinh "merx", nghĩa là "hàng hóa" hoặc "sản phẩm". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "marchand" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong quá trình lịch sử, thương nhân không chỉ đơn thuần là người mua bán hàng hóa mà còn trở thành trung gian quan trọng trong việc kết nối các nền văn hóa và nền kinh tế khác nhau. Ngày nay, "international merchant" ám chỉ những người hoặc tổ chức hoạt động thương mại xuyên quốc gia, phản ánh sự mở rộng và toàn cầu hóa của hoạt động kinh tế.
Thuật ngữ "international merchant" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến kinh doanh và thương mại quốc tế, đặc biệt trong bài thi IELTS ở các phần Listening và Writing. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hoạt động thương mại xuyên quốc gia hoặc các công ty xuất khẩu. Ngoài ra, "international merchant" cũng thường xuất hiện trong các thảo luận về chuỗi cung ứng toàn cầu và thương mại điện tử, phản ánh vai trò của các thương nhân trong việc kết nối thị trường trên toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp