Bản dịch của từ International relations trong tiếng Việt
International relations

International relations (Noun)
Bộ môn học thuật nghiên cứu các mối quan hệ này.
The academic discipline that studies these relations.
International relations is a popular subject for IELTS essays.
Quan hệ quốc tế là một chủ đề phổ biến cho bài luận IELTS.
Some students find international relations challenging to discuss in speaking tests.
Một số học sinh thấy quan hệ quốc tế khó để thảo luận trong bài thi nói.
Do you think studying international relations can help improve your IELTS score?
Bạn có nghĩ rằng việc học về quan hệ quốc tế có thể giúp cải thiện điểm số IELTS của bạn không?
Quan hệ quốc tế là lĩnh vực nghiên cứu về sự tương tác giữa các quốc gia, tổ chức và các thể chế toàn cầu. Thuật ngữ này bao gồm các khía cạnh chính trị, kinh tế và xã hội trong bối cảnh toàn cầu. Phiên bản tiếng Anh của thuật ngữ này là "international relations", không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay viết. Tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo khu vực và cơ quan chính phủ, ví dụ như trong chính sách đối ngoại hay nghiên cứu an ninh.
Thuật ngữ "quan hệ quốc tế" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "international relations", trong đó "international" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inter" (giữa) và "natio" (dân tộc, quốc gia). Khái niệm này bắt đầu hình thành vào thế kỷ 17 và phát triển mạnh vào thế kỷ 20, phản ánh sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các quốc gia trong bối cảnh chính trị, kinh tế và văn hóa toàn cầu. Ngày nay, "quan hệ quốc tế" liên quan đến các nghiên cứu về chính sách đối ngoại, an ninh, hợp tác và xung đột trong cộng đồng quốc tế.
Khái niệm "international relations" thường xuyên xuất hiện trong các phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về chính trị toàn cầu, hợp tác giữa các quốc gia và các vấn đề đa phương. Trong phần nghe, nó có thể được đề cập khi thảo luận về các sự kiện hoặc hội nghị quốc tế. Ngoài ra, trong văn học học thuật và báo chí, thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các quốc gia, tác động của toàn cầu hóa và các vấn đề xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
