Bản dịch của từ Internationalism trong tiếng Việt
Internationalism
Internationalism (Noun)
Các nguyên tắc của bất kỳ trong bốn quốc tế.
The principles of any of the four internationals.
Internationalism promotes global solidarity and cooperation among workers.
Chủ nghĩa quốc tế thúc đẩy sự đoàn kết toàn cầu và hợp tác giữa công nhân.
Some people argue that internationalism undermines national sovereignty and identity.
Một số người cho rằng chủ nghĩa quốc tế làm suy yếu chủ quyền và bản sắc dân tộc.
Is internationalism important for achieving social equality and justice worldwide?
Chủ nghĩa quốc tế có quan trọng để đạt được sự bình đẳng và công bằng xã hội trên toàn thế giới không?
Trạng thái hoặc quá trình trở thành quốc tế.
The state or process of being international.
Internationalism promotes global cooperation and understanding.
Chủ nghĩa quốc tế thúc đẩy hợp tác và hiểu biết toàn cầu.
Some people believe internationalism leads to loss of cultural identity.
Một số người tin rằng chủ nghĩa quốc tế dẫn đến mất bản sắc văn hoá.
Is internationalism essential for addressing global challenges effectively?
Chủ nghĩa quốc tế có phải là cần thiết để giải quyết thách thức toàn cầu hiệu quả không?
Họ từ
Từ “internationalism” chỉ khái niệm về sự hợp tác và gắn kết giữa các quốc gia, nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ đa phương trong các vấn đề toàn cầu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, “internationalism” thường được áp dụng trong lĩnh vực chính trị và xã hội học để chỉ các phong trào, tổ chức, và chính sách thúc đẩy tình đoàn kết toàn cầu. Việc hiểu rõ khái niệm này là cần thiết cho nghiên cứu về các mối quan hệ quốc tế hiện đại.
Từ "internationalism" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần gốc "inter-" nghĩa là "giữa" hoặc "tương tác" và "natio" có nghĩa là "quốc gia" hoặc "dân tộc". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh xu hướng hợp tác và tương tác giữa các quốc gia. Ngày nay, "internationalism" chỉ sự tiến bộ, hợp tác và cam kết giữa các quốc gia nhằm giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia, thể hiện một ý thức toàn cầu Pha trộn sâu sắc với tinh thần hòa bình và phát triển bền vững.
Từ "internationalism" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi các thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề toàn cầu, hợp tác quốc tế. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài về chính trị hoặc kinh tế. Trong bối cảnh khác, "internationalism" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách đối ngoại, văn hóa toàn cầu và phong trào xã hội, đặc biệt liên quan đến sự hợp tác và hiểu biết giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp