Bản dịch của từ Internecine trong tiếng Việt

Internecine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internecine (Adjective)

ɪntəɹnˈisin
ɪntˈɝnəsin
01

Có hại cho cả hai bên trong một cuộc xung đột.

Destructive to both sides in a conflict.

Ví dụ

The internecine feud harmed both families in the local community.

Cuộc xung đột nội bộ đã gây hại cho cả hai gia đình trong cộng đồng.

The internecine struggle between factions is not helping the social cause.

Cuộc chiến nội bộ giữa các phe phái không giúp ích cho mục tiêu xã hội.

Is the internecine conflict affecting the city's social programs?

Liệu cuộc xung đột nội bộ có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội của thành phố không?

Dạng tính từ của Internecine (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Internecine

Internecine

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internecine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internecine

Không có idiom phù hợp