Bản dịch của từ Internecine trong tiếng Việt
Internecine

Internecine (Adjective)
Có hại cho cả hai bên trong một cuộc xung đột.
Destructive to both sides in a conflict.
The internecine feud harmed both families in the local community.
Cuộc xung đột nội bộ đã gây hại cho cả hai gia đình trong cộng đồng.
The internecine struggle between factions is not helping the social cause.
Cuộc chiến nội bộ giữa các phe phái không giúp ích cho mục tiêu xã hội.
Is the internecine conflict affecting the city's social programs?
Liệu cuộc xung đột nội bộ có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội của thành phố không?
Dạng tính từ của Internecine (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Internecine Internecine | - | - |
Từ "internecine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "đập lẫn nhau" hay "xung đột trong nội bộ". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cuộc chiến tranh, xung đột hoặc đấu tranh giữa các nhóm cùng một cộng đồng, dẫn đến sự tổn thất đáng kể cho cả hai bên. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn trong tiếng Anh.
Từ "internecine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "internecinus", mang nghĩa là "gây chết chóc". Tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa", kết hợp với "necare", có nghĩa là "giết". Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 17 để chỉ các xung đột nội bộ gây tổn thất nghiêm trọng giữa các nhóm trong cùng một tổ chức hoặc quốc gia. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh sự tàn sát trong các cuộc xung đột nội bộ.
Từ "internecine" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề chính trị hoặc xung đột xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những cuộc chiến nội bộ hoặc sự hủy hoại lẫn nhau trong tổ chức, như trong các cuộc xung đột trong một quốc gia hay giữa các nhóm cạnh tranh. Chỉ số phổ biến của từ này gắn liền với lĩnh vực nghiên cứu xung đột và phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp