Bản dịch của từ Interproximal trong tiếng Việt

Interproximal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interproximal (Adjective)

ˌɪntɚkɹəpˈɛsəɡmənt
ˌɪntɚkɹəpˈɛsəɡmənt
01

Liên quan đến khoảng không giữa các răng kề nhau.

Relating to the space between adjacent teeth.

Ví dụ

Interproximal spaces can affect dental health and social interactions.

Khoảng cách giữa các răng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và giao tiếp xã hội.

Many people do not consider interproximal cleaning important for social reasons.

Nhiều người không coi việc làm sạch giữa các răng là quan trọng cho lý do xã hội.

Are interproximal issues common among teenagers in social settings?

Các vấn đề giữa các răng có phổ biến trong giới trẻ khi giao tiếp xã hội không?

Interproximal spaces can trap food and cause dental issues.

Khoảng cách giữa các răng có thể giữ thức ăn và gây vấn đề về răng miệng.

Interproximal flossing is not practiced by many people in the community.

Nhiều người trong cộng đồng không thực hành việc dùng chỉ nha khoa giữa răng.

02

Tồn tại hoặc xảy ra giữa các bề mặt của các răng kề nhau.

Existing or occurring between the surfaces of adjacent teeth.

Ví dụ

Interproximal spaces can trap food and cause dental issues.

Khoảng cách giữa các răng có thể giữ thức ăn và gây vấn đề nha khoa.

Interproximal brushing is not popular among many people.

Việc chải giữa các răng không phổ biến với nhiều người.

Are interproximal areas important for maintaining oral health?

Các khu vực giữa các răng có quan trọng cho sức khỏe răng miệng không?

Interproximal spaces can trap food and cause dental issues.

Khoảng cách giữa các răng có thể giữ thức ăn và gây vấn đề răng miệng.

Interproximal cleaning is not always practiced by everyone.

Việc làm sạch giữa các răng không phải ai cũng thực hiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interproximal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interproximal

Không có idiom phù hợp