Bản dịch của từ Interrupter trong tiếng Việt

Interrupter

Noun [U/C]

Interrupter (Noun)

ˌɪntəɹˈʌptəɹ
ˌɪntəɹˈʌptəɹ
01

Một người hoặc vật làm gián đoạn.

A person or thing that interrupts.

Ví dụ

During the meeting, the loud interrupter disrupted the speaker frequently.

Trong cuộc họp, người làm gián đoạn ồn ào liên tục làm gián đoạn diễn giả.

The constant interruptions from the interrupter made the conversation difficult to follow.

Sự gián đoạn liên tục từ người làm gián đoạn khiến cuộc trò chuyện khó theo dõi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interrupter

Không có idiom phù hợp