Bản dịch của từ Interrupter trong tiếng Việt
Interrupter

Interrupter (Noun)
During the meeting, the loud interrupter disrupted the speaker frequently.
Trong cuộc họp, người làm gián đoạn ồn ào liên tục làm gián đoạn diễn giả.
The constant interruptions from the interrupter made the conversation difficult to follow.
Sự gián đoạn liên tục từ người làm gián đoạn khiến cuộc trò chuyện khó theo dõi.
The teacher had to address the interrupter's behavior to maintain class focus.
Giáo viên phải giải quyết hành vi của người làm gián đoạn để duy trì sự tập trung của lớp học.
Họ từ
"Interrupter" là một danh từ chỉ một thiết bị hoặc người làm gián đoạn một quá trình hoặc hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh điện học, nó có thể ám chỉ một thiết bị ngăn chặn dòng điện trong mạch khi xảy ra sự cố. Tuy nhiên, trên thực tế, "interrupter" ít được sử dụng hơn so với "interruption" trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "interrupter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "interrumpere", có nghĩa là "ngắt quãng" (inter- có nghĩa là "giữa", và rumpere có nghĩa là "đánh gãy"). Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp trước khi trở thành "interrupteur" và sau đó được sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là "thiết bị ngắt quãng dòng điện". Sự phát triển của thuật ngữ này thể hiện mối liên hệ giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện đại trong kỹ thuật điện.
Từ "interrupter" có tần suất xuất hiện không cao trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc điện tử, để chỉ thiết bị ngắt mạch điện. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về điện hoặc công nghệ, tuy nhiên, sự phổ biến của nó trong văn viết và nói không mạnh mẽ. Do đó, từ này thường không phải là lựa chọn ưu tiên trong các chủ đề thông dụng của IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



