Bản dịch của từ Intertwine trong tiếng Việt
Intertwine
Intertwine (Verb)
Friendship and trust intertwine in strong social connections.
Tình bạn và sự tin tưởng nối liền trong mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Cultural traditions intertwine to create a unique social fabric.
Truyền thống văn hóa nối liền để tạo nên một bức vải xã hội độc đáo.
Personal experiences and memories intertwine to shape social interactions.
Kinh nghiệm cá nhân và ký ức nối liền để tạo hình thái tương tác xã hội.
Dạng động từ của Intertwine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intertwine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intertwined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intertwined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intertwines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intertwining |
Họ từ
Từ "intertwine" có nghĩa là gắn kết hoặc xoắn lại với nhau, thường được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa các ý tưởng, sự kiện hoặc vật thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường phát âm là /ˌɪntəˈtwaɪn/, còn người Mỹ là /ˌɪntərˈtwaɪn/. Từ này thường được dùng trong cả văn viết và văn nói, thể hiện tính chất tương tác và liên kết chặt chẽ.
Từ "intertwine" có nguồn gốc từ tiếng Latin với yếu tố "inter-", nghĩa là "giữa" và "twine", phát sinh từ từ "twinen" trong tiếng Trung Âu, có nghĩa là "xoắn" hoặc "bện". Lịch sử từ này xuất phát từ hành động kết nối hoặc quấn chặt những vật thể lại với nhau. Ngày nay, "intertwine" được sử dụng để chỉ sự liên kết chặt chẽ giữa các ý tưởng, sự kiện hoặc mối quan hệ, phản ánh rõ nét sự gắn bó và tương tác phức tạp trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "intertwine" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu tập trung trong phần Reading và Writing, nơi diễn ra các phân tích về mối quan hệ giữa các ý tưởng hoặc yếu tố trong văn bản. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự kết nối hoặc liên kết giữa các khái niệm, sự kiện hoặc cá nhân, chẳng hạn như trong các nghiên cứu xã hội hoặc văn học, nhằm thể hiện sự phức tạp của mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp