Bản dịch của từ Intertwine trong tiếng Việt

Intertwine

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intertwine (Verb)

ˌɪntəɹtwˈɑɪn
ɪntɚtwˈɑɪn
01

Xoắn hoặc xoắn lại với nhau.

Twist or twine together.

Ví dụ

Friendship and trust intertwine in strong social connections.

Tình bạn và sự tin tưởng nối liền trong mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Cultural traditions intertwine to create a unique social fabric.

Truyền thống văn hóa nối liền để tạo nên một bức vải xã hội độc đáo.

Personal experiences and memories intertwine to shape social interactions.

Kinh nghiệm cá nhân và ký ức nối liền để tạo hình thái tương tác xã hội.

Dạng động từ của Intertwine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intertwine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intertwined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intertwined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intertwines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intertwining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intertwine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Once poverty and crime are it may ultimately develop into a vicious cycle that is challenging to escape [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Intertwine

Không có idiom phù hợp