Bản dịch của từ Intertwine trong tiếng Việt
Intertwine
Verb
Intertwine (Verb)
ˌɪntəɹtwˈɑɪn
ɪntɚtwˈɑɪn
Ví dụ
Friendship and trust intertwine in strong social connections.
Tình bạn và sự tin tưởng nối liền trong mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Cultural traditions intertwine to create a unique social fabric.
Truyền thống văn hóa nối liền để tạo nên một bức vải xã hội độc đáo.
Personal experiences and memories intertwine to shape social interactions.
Kinh nghiệm cá nhân và ký ức nối liền để tạo hình thái tương tác xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Once poverty and crime are it may ultimately develop into a vicious cycle that is challenging to escape [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Once poverty and crime are it may ultimately develop into a vicious cycle that is challenging to escape [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Once poverty and crime are it may ultimately develop into a vicious cycle that is challenging to escape [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Once poverty and crime are it may ultimately develop into a vicious cycle that is challenging to escape [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Once poverty and crime are it may ultimately develop into a vicious cycle that is challenging to escape [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Idiom with Intertwine
Không có idiom phù hợp