Bản dịch của từ Intertwines trong tiếng Việt

Intertwines

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intertwines (Verb)

ˈɪntɚtwˌaɪnz
ˈɪntɚtwˌaɪnz
01

Xoắn hoặc xoắn lại với nhau.

Twist or twine together.

Ví dụ

Social media intertwines friendships and professional connections in today's world.

Mạng xã hội kết nối tình bạn và mối quan hệ chuyên nghiệp trong thế giới hôm nay.

Social issues do not intertwine easily with economic policies in discussions.

Các vấn đề xã hội không dễ dàng kết nối với chính sách kinh tế trong các cuộc thảo luận.

How do culture and social behavior intertwine in urban areas like New York?

Văn hóa và hành vi xã hội kết nối như thế nào ở các khu vực đô thị như New York?

Dạng động từ của Intertwines (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intertwine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intertwined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intertwined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intertwines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intertwining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intertwines/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Once poverty and crime are it may ultimately develop into a vicious cycle that is challenging to escape [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Intertwines

Không có idiom phù hợp