Bản dịch của từ Intertwines trong tiếng Việt
Intertwines

Intertwines (Verb)
Social media intertwines friendships and professional connections in today's world.
Mạng xã hội kết nối tình bạn và mối quan hệ chuyên nghiệp trong thế giới hôm nay.
Social issues do not intertwine easily with economic policies in discussions.
Các vấn đề xã hội không dễ dàng kết nối với chính sách kinh tế trong các cuộc thảo luận.
How do culture and social behavior intertwine in urban areas like New York?
Văn hóa và hành vi xã hội kết nối như thế nào ở các khu vực đô thị như New York?
Dạng động từ của Intertwines (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intertwine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intertwined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intertwined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intertwines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intertwining |
Họ từ
Từ "intertwines" có nghĩa là kết nối hoặc đan xen với nhau, thường được sử dụng để mô tả mối liên hệ phức tạp giữa các yếu tố khác nhau. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Ở tiếng Anh Anh, nó có thể thường gắn liền với các thảo luận về văn hóa và xã hội, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật hơn.
Từ "intertwines" xuất phát từ tiếng Latinh "interserere", có nghĩa là "kết nối hoặc xen kẽ nhau". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "inter-" (có nghĩa là "giữa") và "twine" (có nguồn gốc từ "twin", nghĩa là "xen kẽ"). Trong lịch sử, ý nghĩa của từ thường liên quan đến sự kết nối vật lý hoặc biểu tượng hóa sự kết hợp của các yếu tố khác nhau. Hiện nay, "intertwines" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giao thoa phức tạp giữa các khái niệm, ý tưởng hoặc mối quan hệ.
Từ "intertwines" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh mô tả mối liên kết giữa các ý tưởng hoặc sự kiện. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự kết nối giữa các khái niệm phức tạp hoặc các yếu tố trong nghiên cứu. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này cũng có thể được dùng để mô tả sự kết nối trong mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
