Bản dịch của từ Intonates trong tiếng Việt
Intonates

Intonates (Verb)
The choir intonates beautiful melodies during community events every Saturday.
Dàn hợp xướng ngân nga những giai điệu tuyệt đẹp trong các sự kiện cộng đồng mỗi thứ Bảy.
She does not intonate the national anthem correctly at the rally.
Cô ấy không ngân nga bài quốc ca đúng cách tại buổi biểu tình.
Do the students intonate their speeches clearly during the presentation?
Các sinh viên có ngân nga bài phát biểu của họ một cách rõ ràng trong buổi thuyết trình không?
Họ từ
Từ "intonates" là động từ ở dạng số nhiều của "intonate", có nghĩa là phát âm một cách rõ ràng nhằm nhấn mạnh ý nghĩa hoặc cảm xúc trong ngữ điệu nói. Trong tiếng Anh, "intonate" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ âm và ngôn ngữ học. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về viết lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, "intonation" (danh từ) có thể được dùng rộng rãi hơn ở Mỹ trong giao tiếp thông thường.
Từ "intonates" bắt nguồn từ tiếng Latinh "intonare", có nghĩa là "khai thác âm thanh" hoặc "phát ra âm thanh". Từ này kết hợp với tiền tố "in-" chỉ sự "vào trong" và "tonare", có nghĩa là "gõ hoặc phát âm". Trong lịch sử, "intonate" được sử dụng để chỉ sự diễn đạt âm thanh, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc và ngữ điệu. Ngày nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh âm thanh và giọng nói, phản ánh sự điều chỉnh của tông điệu và sự nhấn mạnh trong giao tiếp.
Từ "intonates" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh Nghe và Nói khi thí sinh được yêu cầu thảo luận về cách phát âm và nhấn giọng. "Intonates" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, giảng dạy, hoặc phân tích diễn ngôn, liên quan đến cách thức một người điều chỉnh âm điệu khi giao tiếp, ảnh hưởng đến ý nghĩa và cảm xúc trong lời nói.