Bản dịch của từ Intonates trong tiếng Việt

Intonates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intonates (Verb)

ˈɪntənˌeɪts
ˈɪntənˌeɪts
01

Để thốt ra những giai điệu âm nhạc.

To utter musical tones.

Ví dụ

The choir intonates beautiful melodies during community events every Saturday.

Dàn hợp xướng ngân nga những giai điệu tuyệt đẹp trong các sự kiện cộng đồng mỗi thứ Bảy.

She does not intonate the national anthem correctly at the rally.

Cô ấy không ngân nga bài quốc ca đúng cách tại buổi biểu tình.

Do the students intonate their speeches clearly during the presentation?

Các sinh viên có ngân nga bài phát biểu của họ một cách rõ ràng trong buổi thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intonates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intonates

Không có idiom phù hợp